Công Ty TNHH Dịch Vụ Bảo Vệ SCD Hà Nội
Ngày thành lập (Founding date): 9 - 5 - 2018
Địa chỉ: Số 41 ngách 105/1 ngõ 105 Xuân La, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 41, Alley 105/1, 105 Xuan La Lane, Xuan Tao Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động bảo vệ cá nhân (Private security activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0108268299
Điện thoại/ Fax: 02466533847
Tên tiếng Anh: English name:
SCD Ha Noi Security Services Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
SCD Ha Noi., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Đức Trọng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Bảo Vệ Scd Hà Nội
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Seaway cargo handling) 52243
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Airway cargo handling) 52245
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling) 52244
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling) 52242
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Railway cargo handling) 52241
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài (Human resources provision and management of external human resources functions) 78302
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (Human resources provision and management of internal human resources functions) 78301
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Sale of car on a fee or contract basis (under 12 seats)) 45131
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Đại lý xe có động cơ khác (Sale of other motor vehicles on a fee or contract) 45139
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ điều tra (Investigation activities) 80300
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 82110
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 80200
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) 79200
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 81100
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (Other beverage serving activities) 56309
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động bảo vệ cá nhân (Private security activities) 80100
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) 58190
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quán rượu, bia, quầy bar (Wine, bar, beer counter) 56301
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 81290
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publishing of newspapers, journals and periodicals) 58130
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Publishing of directories and mailing lists) 58120
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Xuất bản sách (Book publishing) 58110
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Dịch Vụ Bảo Vệ SCD Hà Nội
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Dịch Vụ Bảo Vệ Thành Công HL
Địa chỉ: Tổ 15, Khu Phố An Phú, Phường An Tịnh, Tây Ninh
Address: Civil Group 15, An Phu Quarter, An Tinh Ward, Tay Ninh Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thăng Long Rạch Giá
Địa chỉ: 16 Đường Huỳnh Văn Nghệ, Phường Rạch Giá, An Giang
Address: 16, Huynh Van Nghe Street, Rach Gia Ward, An Giang Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Bảo Vệ Vệ Sĩ Quốc Cường
Địa chỉ: 20/2 Ấp 3, Đường Chùa Vĩnh Phước, Xã Tân Quý Tây, Huyện Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh
Address: 20/2 Hamlet 3, Chua Vinh Phuoc Street, Tan Quy Tay Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Bảo Vệ Long Thiên
Địa chỉ: 87/87/6 Nguyễn Sỹ Sách, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 87/87/6 Nguyen Sy Sach, Ward 15, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Bảo Vệ Đại Phát SG
Địa chỉ: 53A, Đường Số 19, Ấp Tân Tiến 1, Xã Tân Thông Hội, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 53a, Street No 19, Tan Tien 1 Hamlet, Tan Thong Hoi Commune, Cu Chi District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Bảo Vệ Trường An Bắc Ninh
Địa chỉ: Khu C, Thôn Phật Tích, Xã Phật Tích, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Khu C, Phat Tich Hamlet, Phat Tich Commune, Huyen Tien Du, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Bảo An SJC
Địa chỉ: Số 107, đường Âu Cơ, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 107, Au Co Street, Kinh Bac Ward, Bac Ninh City, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Bảo Vệ Đại Nam VN
Địa chỉ: Số 162V1/2, đường An Phú 20, khu phố 1B, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương
Address: No 162V1/2, An Phu 20 Street, 1B Quarter, An Phu Ward, Thuan An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Cung Ứng Tín Tâm
Địa chỉ: Số 6 Thi Sách, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 6 Thi Sach, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đt Và PT Thanh Phong VN
Địa chỉ: Số 3379, Đường Bàu Mây, Phường An Tịnh, Thị xã Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Address: No 3379, Bau May Street, An Tinh Ward, Trang Bang Town, Tinh Tay Ninh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Bảo Vệ Scd Hà Nội
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Bảo Vệ Scd Hà Nội được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Dịch Vụ Bảo Vệ SCD Hà Nội
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Bảo Vệ Scd Hà Nội được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Dịch Vụ Bảo Vệ SCD Hà Nội tại địa chỉ Số 41 ngách 105/1 ngõ 105 Xuân La, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0108268299
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu