Công Ty TNHH Hikari Hà Nội
Ngày thành lập (Founding date): 3 - 12 - 2021
Địa chỉ: Số 19, ngách 11/16, ngõ 11, TDP Yên Nội 2, Phường Liên Mạc, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 19, Alley 11/16, Lane 11, TDP Yen Noi 2, Lien Mac Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109843632
Điện thoại/ Fax: 0955780186
Tên tiếng Anh: English name:
Hikiari Hanoi Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Bùi Thị Lượt
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hikari Hà Nội
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 2731
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Hikari Hà Nội
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Linh Kiện Đông Dương
Địa chỉ: 70/2 Liên Khu 5-6, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Hồ Chí Minh
Address: 70/2 Lien Khu 5-6, Binh Hung Hoa B Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Thang Máy Phúc Đạt
Địa chỉ: 24/8 Đường 6, Phường Trường Thọ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 24/8, Street 6, Truong Tho Ward, Thanh Pho, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Máy Móc Phương Phát
Địa chỉ: 51/31/3A Trần Xuân Soạn, Phường Tân Kiểng, Quận 7, Hồ Chí Minh
Address: 51/31/3a Tran Xuan Soan, Tan Kieng Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TM Thiết Bị Máy Thành Phát
Địa chỉ: 67/180/4 Nguyễn Khuyến, Phường 12, Quận Bình Thạnh, Hồ Chí Minh
Address: 67/180/4 Nguyen Khuyen, Ward 12, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Hưng Vương
Địa chỉ: 47/52/2 Trần Quốc Thảo, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 47/52/2 Tran Quoc Thao, Vo Thi Sau Ward, District 3, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đt PT Máy Móc Thành Phát
Địa chỉ: 180/25/1 Đường Hồng Lạc, Phường 11, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 180/25/1, Hong Lac Street, Ward 11, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Tử Anh Vũ
Địa chỉ: 363/31 Đ. Phạm Ngũ Lão, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 363/31 Pham Ngu Lao Street, Pham Ngu Lao Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Seen Touch
Địa chỉ: Khu phố Mao Dộc, Phường Phượng Mao, Thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Mao Doc Quarter, Phuong Mao Ward, Que Vo Town, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Công Nghiệp Phát Hưng Thịnh
Địa chỉ: Số 88, Phòng 901, Tầng 9 Tòa nhà Sky City Tower A, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội
Address: No 88, Zoom 901, 9th Floor, Sky City Tower A Building, Lang Ha Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Phong Vân
Địa chỉ: 330/2 Đường Bình Trị Đông, Khu Phố 1, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Hồ Chí Minh
Address: 330/2, Binh Tri Dong Street, Quarter 1, Binh Tri Dong Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hikari Hà Nội
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hikari Hà Nội được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Hikari Hà Nội
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hikari Hà Nội được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Hikari Hà Nội tại địa chỉ Số 19, ngách 11/16, ngõ 11, TDP Yên Nội 2, Phường Liên Mạc, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109843632
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu