Công Ty Cổ Phần Bavifarm
Ngày thành lập (Founding date): 5 - 5 - 2016
Địa chỉ: Thôn Việt Long - Xã Tản Lĩnh - Huyện Ba Vì - Hà Nội Bản đồ
Address: Viet Long Hamlet, Tan Linh Commune, Ba Vi District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes)
Mã số thuế: Enterprise code:
0107421466
Điện thoại/ Fax: 0932293001
Tên tiếng Anh: English name:
Bavifarm.,Jsc
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Bavifarm.,Jsc
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Ba Vì
Người đại diện: Representative:
Hà Mạnh Long
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Việt Long-Xã Tản Lĩnh-Huyện Ba Vì-Hà Nội
Representative address:
Viet Long Hamlet, Tan Linh Commune, Ba Vi District, Ha Noi City
Cách tính thuế: Taxes solution:
Trực tiếp doanh thu
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Bavifarm
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 47910
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 10500
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) 79200
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 66190
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products) 10612
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 10740
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Bavifarm
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Hoa Lan Lan Việt
Địa chỉ: 42 Đường số 5K, Phường Tân Thuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 42, 5K Street, Tan Thuan Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Quang Phú Farm
Địa chỉ: Số 20 Lê Thị Pha, Xã Đơn Dương, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 20 Le Thi Pha, Don Duong Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Nguyễn Thinh
Địa chỉ: 136 Tôn Đức Thắng, tổ 19, Phường Nghĩa Lộ, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: 136 Ton Duc Thang, Civil Group 19, Nghia Lo Ward, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Cây Xanh Tây Nguyên
Địa chỉ: 138/5 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Lập, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: 138/5 Nguyen Luong Bang, Tan Lap Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Tre Khổng Lồ
Địa chỉ: Số 367 Hùng Vương, Phường Đạo Thạnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: No 367 Hung Vuong, Dao Thanh Ward, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Cảnh Quan Xanh
Địa chỉ: Số 107 Trần Quang Diệu, Phường Tân Hưng, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 107 Tran Quang Dieu, Tan Hung Ward, Hai Phong Town, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Cây Xanh Thuận Hoa
Địa chỉ: Đường 52, Làng Gẩy, Phường Vĩnh Phúc, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Street 52, Gay Village, Vinh Phuc Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Trạm Hành Xanh
Địa chỉ: Tổ 2 TDP Trường Thọ, Phường Xuân Trường - Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: 2 TDP Truong Tho Civil Group, Xuan Truong - Da Lat Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Hoa Hồ Điệp Lệ Ba
Địa chỉ: TDP Nghĩa Hội, Xã Đơn Dương, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: TDP Nghia Hoi, Don Duong Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Hoa Lan Hồ Điệp Phúc Mỹ
Địa chỉ: TDP Nghĩa Hội, Xã Đơn Dương, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: TDP Nghia Hoi, Don Duong Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Bavifarm
Thông tin về Công Ty CP Bavifarm được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Bavifarm
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Bavifarm được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Bavifarm tại địa chỉ Thôn Việt Long - Xã Tản Lĩnh - Huyện Ba Vì - Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0107421466
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu