Công Ty TNHH Thương Mại Và Tư Vấn Hòa Phong
Ngày thành lập (Founding date): 28 - 12 - 2022
Địa chỉ: Số 39, ngõ 130 Đốc Ngữ, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: No 39, 130 Doc Ngu Lane, Vinh Phuc Ward, Ba Dinh District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110218048
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Hoa Phong Trading And Consulting Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Hồ Thái Hùng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Tư Vấn Hòa Phong
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 7740
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 9321
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình (Activities of households as employers) 9700
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 2731
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 2720
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 9522
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 9521
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Và Tư Vấn Hòa Phong
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH New Creation Events
Địa chỉ: 465 Đường Hiệp Thành 13, Phường Tân Thới Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 465, Hiep Thanh 13 Street, Tan Thoi Hiep Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TM Thiện Đức Minh
Địa chỉ: Số 1/107 đường 21, Khu phố Hòa Lân 2, Phường Thuận Giao, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 1/107, Street 21, Hoa Lan 2 Quarter, Thuan Giao Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Doanh Nghiệp Thanh Niên
Địa chỉ: Tầng 7, toà nhà Charmvit Tower, Số 117 Trần Duy Hưng, Phường Yên Hòa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 7th Floor, Charmvit Tower Building, No 117 Tran Duy Hung, Yen Hoa Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Metavia
Địa chỉ: Số 133 ngõ 189 Hoàng Hoa Thám, Phường Ngọc Hà, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 133, 189 Hoang Hoa Tham Lane, Ngoc Ha Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Tổ Chức Sự Kiện HP Event
Địa chỉ: Thửa đất số 1185, tờ bản đồ số 5, Tổ 1, Khu phố Phước Thái,, Phường Tân Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Thua Dat So 1185, To Ban Do So 5, Civil Group 1, Phuoc Thai Quarter, Tan Khanh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Ăn Cùng Bà Tuyết
Địa chỉ: Lô 5, CN 6 Cụm công nghiệp Từ Liêm, Phường Xuân Phương, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Lot 5, CN 6 Cum Cong Nghiep Tu Liem, Xuan Phuong Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Brightviet
Địa chỉ: Số 46 Lô BT5, Đường Foresa 3, KĐT Sinh thái Xuân Phương, Phường Xuân Phương, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 46, Lot BT5, Foresa 3 Street, KDT Sinh Thai Xuan Phuong, Xuan Phuong Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Du Lịch Vàng Phú Quốc
Địa chỉ: Lô 24, Khu L, Ấp Gành Dầu, Đặc khu Phú Quốc, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Lot 24, Khu L, Ganh Dau Hamlet, Dac Khu Phu Quoc, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Thành Công Technology Global
Địa chỉ: Số nhà 22 Ngõ 49 Đường Lê Đức Thọ, Phường Từ Liêm, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 22, Lane 49, Le Duc Tho Street, Tu Liem Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Led Miền Trung
Địa chỉ: Số 552/12 Trưng Nữ Vương, Phường Hòa Cường, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: No 552/12 Trung Nu Vuong, Hoa Cuong Ward, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Tư Vấn Hòa Phong
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Tư Vấn Hòa Phong được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Và Tư Vấn Hòa Phong
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Tư Vấn Hòa Phong được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Và Tư Vấn Hòa Phong tại địa chỉ Số 39, ngõ 130 Đốc Ngữ, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110218048
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu