Chi Nhánh Bình Thuận Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Eras Farm
Ngày thành lập (Founding date): 29 - 11 - 2021
Địa chỉ: 58 Hàn Mặc Tử, Phường Phú Hài, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận Bản đồ
Address: 58 Han Mac Tu, Phu Hai Ward, Phan Thiet City, Binh Thuan Province
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming)
Mã số thuế: Enterprise code:
0315530233-002
Điện thoại/ Fax: 0988736873
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Xuân Quang
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Bình Thuận Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Eras Farm
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Bình Thuận Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Eras Farm
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH NN Công Nghệ Cao Trường Sơn
Địa chỉ: Thôn 6, Xã Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: Hamlet 6, Huong Khe Commune, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Hòa Khánh
Địa chỉ: Thôn Suối Rua, Xã Bác Ái, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: Suoi Rua Hamlet, Bac Ai Commune, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại La Ngà
Địa chỉ: Đường 2A, tổ 9, ấp Hòa Bình, Xã La Ngà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 2a Street, Civil Group 9, Hoa Binh Hamlet, La Nga Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty Cổ Phần Nông Trường Xuân Thọ
Địa chỉ: Tỉnh Lộ 642, Thôn Hảo Danh, Xã Xuân Thọ, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Tinh Lo 642, Hao Danh Hamlet, Xuan Tho Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trung Nguyên Farm
Địa chỉ: Thôn Lê Xá, Xã Trường Phú, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Address: Le Xa Hamlet, Truong Phu Commune, Tinh Quang Tri, Viet Nam
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Phương Nam Foods Gia Lai
Địa chỉ: 19 Phạm Hồng Thái, Tổ 1, Phường An Bình, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: 19 Pham Hong Thai, Civil Group 1, An Binh Ward, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH SXNN Thanh Tuấn Đăk Lăk
Địa chỉ: 234 Nguyễn Công Trứ, Phường Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: 234 Nguyen Cong Tru, Buon Ma Thuot Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH SXNN Mỹ Phương Đắk Lắk 1
Địa chỉ: Số 2/8 NguyễnTrường Tộ, Phường Ea Kao, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: No 2/8 Nguyentruong To, Ea Kao Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Hai Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ 369
Địa chỉ: Tổ 6, Ấp Tằng Hách, Xã Minh Đức, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 6, Tang Hach Hamlet, Minh Duc Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Chăn Nuôi Thức Ăn Sinh Học An Toàn Kỷ Nguyên
Địa chỉ: Cụm 1 thôn Ổ Thôn, Xã Phúc Thọ, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Cluster 1, O Thon Hamlet, Xa, Phuc Tho District, Ha Noi City
Thông tin về Chi Nhánh Bình Thuận Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Eras Farm
Thông tin về Chi Nhánh Bình Thuận Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Eras Farm được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Bình Thuận Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Eras Farm
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Bình Thuận Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Eras Farm được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Bình Thuận Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Eras Farm tại địa chỉ 58 Hàn Mặc Tử, Phường Phú Hài, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận hoặc với cơ quan thuế Bình Thuận để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0315530233-002
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu