Hợp Tác Xã Dịch Vụ Quế Võ Xanh
Ngày thành lập (Founding date): 27 - 1 - 2022
Địa chỉ: Nghiêm Thôn, Thị trấn Phố Mới, Huyện Quế Võ, Bắc Ninh Bản đồ
Address: Nghiem Thon, Thi Tran, Moi Street, Que Vo District, Bac Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste)
Mã số thuế: Enterprise code:
2301201190
Điện thoại/ Fax: 0967728728
Tên tiếng Anh: English name:
Secoo QVX
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Quốc Hưng
Các loại thuế: Taxes:
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành Đ.ký kinh doanh của Hợp Tác Xã Dịch Vụ Quế Võ Xanh
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ (Funeral and related activites) 9632
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 7500
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 2012
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Hợp Tác Xã Dịch Vụ Quế Võ Xanh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Phương Long Phát
Địa chỉ: Tổ 6, khu phố Hương Phước, Phường Phước Tân, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai
Address: Civil Group 6, Huong Phuoc Quarter, Phuoc Tan Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH TMDV Thu Gom Phế Liệu Hđ
Địa chỉ: Tòa Nhà Phạm Nguyễn Building, 17/5 Tân Thuận Tây, Phường Bình Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Pham Nguyen Building Building, 17/5 Tan Thuan Tay, Binh Thuan Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Xử Lý Môi Trường Xanh Thủy Nguyên
Địa chỉ: Thôn 3 (nhà ông Nguyễn Quang Tùng), Xã Phù Ninh, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng
Address: Hamlet 3 (NHA ONG Nguyen Quang TUNG), Phu Ninh Commune, Thuy Nguyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Cẩm Tài
Địa chỉ: 658M/12A Phạm Văn Chí, Phường 08, Quận 6, Hồ Chí Minh
Address: 658m/12a Pham Van Chi, Ward 08, District 6, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Môi Trường Hùng Dũng
Địa chỉ: Thôn Dược Hạ, Xã Tiên Dược, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Duoc Ha Hamlet, Tien Duoc Commune, Soc Son District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thu Gom Rác Trần Thị Ngọc
Địa chỉ: 9/10B Đường 155, Ấp 6A, Xã Bình Mỹ, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 9/10B, Street 155, 6a Hamlet, Binh My Commune, Cu Chi District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Quốc Tế Goodland
Địa chỉ: Thôn Đức Cung, Xã Cao Minh, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
Address: Duc Cung Hamlet, Cao Minh Commune, Phuc Yen City, Vinh Phuc Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thuận Thành
Địa chỉ: 54/12 đường Nguyễn Thị Khắp, khu phố Chiêu Liêu, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Address: 54/12, Nguyen Thi Khap Street, Chieu Lieu Quarter, Tan Dong Hiep Ward, Di An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Môi Trường Phát Tiến
Địa chỉ: E1/16, Ấp 5, Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: E1/16, Hamlet 5, Phong Phu Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dna Bạch Kim
Địa chỉ: Số 7 đường số 9, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP Hồ Chí Minh
Address: No 7, Street No 9, Tan Thuan Dong Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Thông tin về Hợp Tác Xã Dịch Vụ Quế Võ Xanh
Thông tin về Hợp Tác Xã Dịch Vụ Quế Võ Xanh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Hợp Tác Xã Dịch Vụ Quế Võ Xanh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Hợp Tác Xã Dịch Vụ Quế Võ Xanh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Hợp Tác Xã Dịch Vụ Quế Võ Xanh tại địa chỉ Nghiêm Thôn, Thị trấn Phố Mới, Huyện Quế Võ, Bắc Ninh hoặc với cơ quan thuế Bắc Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2301201190
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu