Công Ty TNHH Amcon Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 16 - 9 - 2019
Địa chỉ: Số 251 đường 30/4, Ấp Sa Bình, Xã Long Đức, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh Bản đồ
Address: No 251, Street 30/4, Sa Binh Hamlet, Long Duc Commune, Tra Vinh City, Tra Vinh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software)
Mã số thuế: Enterprise code:
2100649987
Điện thoại/ Fax: 0903626380
Tên tiếng Anh: English name:
Amcon VN Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Thành phố Trà Vinh
Người đại diện: Representative:
Đàm Hữu Hưng
Địa chỉ N.Đ.diện:
Số 714/28 Nguyễn Trãi-Phường 11-Quận 5-TP Hồ Chí Minh.
Representative address:
No 714/28 Nguyen Trai, Ward 11, District 5, Ho Chi Minh City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Amcon Việt Nam
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 18120
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 26800
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa (Manufacture of containers of paper and paperboard) 17021
Sản xuất bao bì từ plastic (Manufacture of plastic container) 22201
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 17090
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (Manufacture of metal products for kitchen, toilet, dining room) 25991
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 26520
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn (Manufacture of corrugated paper and paperboard) 17022
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 20110
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 20120
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 23910
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế (Manufacture of refined petroleum products) 19200
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 23930
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of fabricated metal products n.e.c) 25999
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic (Manufacture of other plastics products) 22209
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất than cốc (Manufacture of coke oven products) 19100
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 26600
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 26700
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 23100
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 18200
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Amcon Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Tin Học Tín Tâm
Địa chỉ: 325/31/12/12 Bến Phú Định, Phường 16, Quận 8, Hồ Chí Minh
Address: 325/31/12/12 Ben Phu Dinh, Ward 16, District 8, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Nghệ Chiva
Địa chỉ: Số 45 ngõ 159/21, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 45, Lane 159/21, Trung Van Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Máy Tính Hồng Ba
Địa chỉ: 645/21 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 11, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 645/21 Cach Mang Thang Tam, Ward 11, District 3, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đt-Tm MGV
Địa chỉ: 22 Hàm Nghi, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng
Address: 22 Ham Nghi, Thac Gian Ward, Thanh Khe District, Da Nang City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghệ HNT
Địa chỉ: Số nhà 47/9, phố 1, ấp 3, Xã Phú Lợi, Huyện Định Quán, Tỉnh Đồng Nai
Address: No 47/9, Street 1, Hamlet 3, Phu Loi Commune, Dinh Quan District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Công Nghệ VNS
Địa chỉ: Số 150/7 Nguyễn Hữu Dật, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 150/7 Nguyen Huu Dat, Tay Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Giải Pháp Công Nghệ Viễn Thông KN
Địa chỉ: 639/47A Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 639/47a Huong Lo 2, Binh Tri Dong Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Nghệ Điện Tử Rongxingwang
Địa chỉ: Phòng F.6O1 toà nhà GIC Tower, số lOANguyễn Thị Minh Khai, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: Phong F.6o1, Gic Tower Building, No Loanguyen Thi Minh Khai, Da Kao Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Máy Tính Trung Kiên
Địa chỉ: Thôn Cổ Tích, Xã Đồng Tĩnh, Huyện Tam Dương, Vĩnh Phúc
Address: Co Tich Hamlet, Dong Tinh Commune, Tam Duong District, Vinh Phuc Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Công Nghệ SG Sài Gòn
Địa chỉ: 260/16 Bà Hạt, Phường 09, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 260/16 Ba Hat, Ward 09, District 10, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Amcon Việt Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Amcon Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Amcon Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Amcon Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Amcon Việt Nam tại địa chỉ Số 251 đường 30/4, Ấp Sa Bình, Xã Long Đức, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh hoặc với cơ quan thuế Trà Vinh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2100649987
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu