Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Nông Nghiệp Xanh
Ngày thành lập (Founding date): 30 - 4 - 2022
Địa chỉ: Đường 864 Tổ 2 ấp Hội Nghĩa, Xã Hội Xuân , Huyện Cai Lậy , Tiền Giang Bản đồ
Address: 864 To 2 Ap Hoi Nghia Street, Hoi Xuan Commune, Cai Lay District, Tien Giang Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
1201661523
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Gaptie Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Cai Lậy
Người đại diện: Representative:
Vũ Bá Hùng
Địa chỉ N.Đ.diện:
Đường 864 Tổ 2 ấp Hội Nghĩa, Xã Hội Xuân, Huyện Cai Lậy, Tiền Giang
Representative address:
864 To 2 Ap Hoi Nghia Street, Hoi Xuan Commune, Cai Lay District, Tien Giang Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Nông Nghiệp Xanh
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai (Goat and sheep breeding and goat, sheep and deer production) 144
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn (Pig breeding and pig production) 145
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 10500
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 82920
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác quặng kim loại quý hiếm (Exploitation of precious metal ores) 7300
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 68100
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 1310
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 1320
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 20110
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 20120
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Manufacture of pesticides and other agrochemical) 20210
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm (Growing spices, herbs, perennials) 128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Grow vegetables, beans and flowers) 118
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Nông Nghiệp Xanh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Cơ Khí Thahoco
Địa chỉ: Hẻm 68, Đường Phạm Văn Diêu, khu phố Tân Hạnh 4, Phường Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Hem 68, Pham Van Dieu Street, Tan Hanh 4 Quarter, Phuong, Bien Hoa District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH MTV Nông Nghiệp Thanh Tuấn
Địa chỉ: Số 9, Tỉnh Lộ 911, Ấp Chợ, Xã Long Hiệp, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 9, Tinh Lo 911, Cho Hamlet, Long Hiep Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Việt Tiệp
Địa chỉ: Số 103 Đường Nguyễn Khánh Toàn, Phường Đông A, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 103, Nguyen Khanh Toan Street, Dong A Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH TM Và XNK Xuân Trường LS
Địa chỉ: Số 20, ngõ 49, đường Đèo Giang, Phường Lương Văn Tri, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Address: No 20, Lane 49, Deo Giang Street, Luong Van Tri Ward, Tinh Lang Son, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thịnh Phát Việt Hưng
Địa chỉ: Tổ 5, khu phố 7, Phường Việt Hưng, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Civil Group 5, Quarter 7, Viet Hung Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Mai Chemicals
Địa chỉ: Tầng 5, 231-233 Lê ThánhTôn , Phường Bến Thành, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 5th Floor, 231-233 Le Thanhton, Ben Thanh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Hùng Cường JP
Địa chỉ: Số 5/4/189 Đường 19/5, Phường Thiên Trường, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 5/4/189, Street 19/5, Thien Truong Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH TNHH Thương Mại FKB Việt Nam
Địa chỉ: Số 13, Lô S10 đường Nguyễn Tất Thành, Khu đô thị chùa Hà Tiên, Phường Vĩnh Phúc, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No 13, Lot S10, Nguyen Tat Thanh Street, Chua Ha Tien Urban Area, Vinh Phuc Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Thế Mùi
Địa chỉ: Số 367, khu 2, ấp 2, Xã Phú Vinh, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 367, Khu 2, Hamlet 2, Phu Vinh Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Phát Thiên Tấn
Địa chỉ: Số 494, khu phố 2, Phường Long Hưng, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 494, Quarter 2, Long Hung Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Nông Nghiệp Xanh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Nông Nghiệp Xanh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Nông Nghiệp Xanh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Nông Nghiệp Xanh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Nông Nghiệp Xanh tại địa chỉ Đường 864 Tổ 2 ấp Hội Nghĩa, Xã Hội Xuân , Huyện Cai Lậy , Tiền Giang hoặc với cơ quan thuế Tiền Giang để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1201661523
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu