Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Vietimex
Ngày thành lập (Founding date): 30 - 5 - 2025
Địa chỉ: 874 Ấp Tây, Xã Nhị Bình, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam Bản đồ
Address: 874 Tay Hamlet, Nhi Binh Commune, Huyen Chau Thanh, Tinh Tien Giang, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317062855-004
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Huyện Châu Thành - Đội Thuế liên huyện Chợ Gạo - Châu Thành - Gò Công Tây
Người đại diện: Representative:
Huỳnh Trung Tín
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Vietimex
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 0730
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 0990
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Manufacture of pesticides and other agrochemical) 2021
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 2310
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 2399
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Chuyển phát (Courier activities) 5320
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Vietimex
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Phương Hoa Logistics
Địa chỉ: 504 Núi Thành, Phường Hòa Cường, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 504 Nui Thanh, Hoa Cuong Ward, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Thành Hưng Crane Services
Địa chỉ: Số 307, Tổ dân phố Ngô Yến, Phường Hồng An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 307, Ngo Yen Civil Group, Hong An Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Robertson (Vietnam) Logistics
Địa chỉ: Tầng 21, Tòa nhà TTC Plaza Đồng Nai, số 53-55 đường Võ Thị Sáu, Phường Trấn Biên, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 21th Floor, TTC Plaza Dong Nai Building, No 53-55, Vo Thi Sau Street, Tran Bien Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Giao Nhận Và Vận Tải D&k
Địa chỉ: 25/35/3 Cửu Long, Phường Tân Sơn Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 25/35/3 Cuu Long, Tan Son Hoa Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Logistics Quốc Tế Gia Thái
Địa chỉ: 26/19/32 Lâm Hoành, Khu Phố 50, Phường An Lạc, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 26/19/32 Lam Hoanh, Quarter 50, An Lac Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Ecdtrans Logistics Việt Nam
Địa chỉ: Phòng 502, Tầng 5, Tòa nhà Thành Đạt 3, Số 4 Đường Lê Thánh Tông, Phường Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Zoom 502, 5th Floor, Thanh Dat 3 Building, No 4, Le Thanh Tong Street, Phuong, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Galaxy Marine
Địa chỉ: Số 92 Đường Mai Dịch, Phường Phú Diễn, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 92, Mai Dich Street, Phu Dien Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Logistics Và Xuất Nhập Khẩu Lộc Thành
Địa chỉ: Số 20, đường Hoàng Quốc Việt 1, Phường Kỳ Lừa, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Address: No 20, Hoang Quoc Viet 1 Street, Ky Lua Ward, Tinh Lang Son, Viet Nam
Công Ty TNHH Jiacheng International Global Logistics Network (Việt Nam)
Địa chỉ: Tầng 6 và 7, Toà nhà Friendship, Số 31, Đường Lê Duẩn, Phường Sài Gòn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 6th Floor And 7, Friendship Building, No 31, Le Duan Street, Sai Gon Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH One Flow Logistics
Địa chỉ: 78/2/37 Phan Đình Phùng, Phường Phú Thọ Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 78/2/37 Phan Dinh Phung, Phu Tho Hoa Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Vietimex
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Vietimex được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Vietimex
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Vietimex được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Vietimex tại địa chỉ 874 Ấp Tây, Xã Nhị Bình, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Tiền Giang để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317062855-004
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu