Công Ty Cổ Phần Môi Trường Và Xây Dựng Tiến Thành
Ngày thành lập (Founding date): 28 - 11 - 2021
Địa chỉ: SN 66 Đường Vệ Đà, Phường Quảng Thắng, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá Bản đồ
Address: No 66, Ve Da Street, Quang Thang Ward, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Ngành nghề chính (Main profession): Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
2802989092
Điện thoại/ Fax: 02397698486
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Lê Tiến Thành
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Môi Trường Và Xây Dựng Tiến Thành
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình (Activities of households as employers) 9700
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh (Passenger transportation by bus between inner city and suburban, interprovincial) 4922
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác (Passenger transportation by other buses) 4929
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành (Passenger transportation by bus in the inner city) 4921
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Môi Trường Và Xây Dựng Tiến Thành
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Dịch Vụ Vệ Sinh Công Nghiệp Hoàng Yến
Địa chỉ: 103/7/16 Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Phú, Quận 7, Hồ Chí Minh
Address: 103/7/16 Nguyen Thi Thap, Tan Phu Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thiết Bị Dịch Vụ Công Nghiệp Nhật An
Địa chỉ: 142/14A Đường TX22, Tổ 17, Khu phố 5, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Hồ Chí Minh
Address: 142/14a, TX22 Street, Civil Group 17, Quarter 5, Thanh Xuan Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TM & DV Bảo Minh VN
Địa chỉ: Số 14, Tổ 14, Phường Phương Lâm, Thành phố Hoà Bình, Hòa Bình
Address: No 14, Civil Group 14, Phuong Lam Ward, Hoa Binh City, Hoa Binh Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng NHD
Địa chỉ: 145 Đường số 1, Khu phố Thống Nhất 1, Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Address: 145, Street No 1, Thong Nhat 1 Quarter, Di An Ward, Di An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Sao Mai Việt Clean House VN
Địa chỉ: P.702A Tầng 7, Tòa nhà Centre Point, 106 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 08, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: P.702a Tang 7, Centre Point Building, 106 Nguyen Van Troi, Ward 08, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp My House
Địa chỉ: 01/41 Hoàng Văn Thái, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 01/41 Hoang Van Thai, Hoa Minh Ward, Lien Chieu District, Da Nang City
Công Ty TNHH Khử Trùng NTP
Địa chỉ: 10A đường Nguyễn Tuyển, Phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 10a, Nguyen Tuyen Street, Binh Trung Tay Ward, Thanh Pho, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Quỳnh Hương Phú Mỹ
Địa chỉ: Số 234 Đường Lê Thánh Tông, Phường Phú Mỹ, Thị Xã Phú Mỹ, Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: No 234, Le Thanh Tong Street, Phu My Ward, Phu My Town, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Dap
Địa chỉ: Số 22/21 Đường 22, Khu phố 4, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 22/21, Street 22, Quarter 4, Linh Dong Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Đô Thị Hải An
Địa chỉ: Số 4, hẻm 464/35/3 Đường Âu Cơ, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội
Address: No 4, Hem 464/35/3, Au Co Street, Nhat Tan Ward, Tay Ho District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Môi Trường Và Xây Dựng Tiến Thành
Thông tin về Công Ty CP Môi Trường Và Xây Dựng Tiến Thành được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Môi Trường Và Xây Dựng Tiến Thành
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Môi Trường Và Xây Dựng Tiến Thành được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Môi Trường Và Xây Dựng Tiến Thành tại địa chỉ SN 66 Đường Vệ Đà, Phường Quảng Thắng, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá hoặc với cơ quan thuế Thanh Hóa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2802989092
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu