Công Ty TNHH Tuấn Bắc
Ngày thành lập (Founding date): 18 - 7 - 2009
Địa chỉ: Số 62 Khu Kim Thành - Xã Kim Sơn - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh Bản đồ
Address: No 62 Khu Kim Thanh, Kim Son Commune, Dong Trieu Town, Quang Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products)
Mã số thuế: Enterprise code:
5701292737
Điện thoại/ Fax: 02033871213
Tên tiếng Anh: English name:
Tuan Bac Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Thị Xã Đông Triều
Người đại diện: Representative:
Phạm Quốc Tuấn
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Thu nhập cá nhân
Môn bài
Phí, lệ phí
Tài nguyên
Xuất nhập khẩu
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tuấn Bắc
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) 79200
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 30110
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoạt động cấp tín dụng khác (Other credit granting) 64920
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 28240
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 28210
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 25130
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 23910
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 23930
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 33110
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 33130
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 33190
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Tuấn Bắc
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Cme
Địa chỉ: Khu dân cư số 6, Phường Phả Lại, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương
Address: So 6 Residential Area, Pha Lai Ward, Chi Linh City, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Blue Diamond
Địa chỉ: Thửa đất số 156, tờ bản đồ số 18 Thôn Mông Phú, Xã Ninh Trung, Thị xã Ninh Hoà, Tỉnh Khánh Hòa
Address: Thua Dat So 156, To Ban Do So 18, Mong Phu Hamlet, Ninh Trung Commune, Ninh Hoa Town, Khanh Hoa Province
Công Ty TNHH Cơ Điện Thuận Thành Phát
Địa chỉ: 43 Bình Phú, Khu phố 2, Phường Tam Phú , Thành phố Thủ Đức , TP Hồ Chí Minh
Address: 43 Binh Phu, Quarter 2, Tam Phu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Cơ Khí Đức Long
Địa chỉ: 866/49B đường 30/4, Phường 11 , Thành Phố Vũng Tàu , Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: 866/49B, Street 30/4, Ward 11, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trương Minh Tuấn
Địa chỉ: Ô 21, lô SL 7, đường Đ9, khu TĐC ĐH Quốc Gia Hồ Chí Minh, KP Châu Thới, Phường Bình An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Address: O 21, Lot SL 7, D9 Street, Khu TDC DH Quoc Gia Ho Chi Minh, KP Chau Thoi, Binh An Ward, Di An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Gia Công Khuôn Mẫu Hồng Lợi
Địa chỉ: Số 2A/122 Phương Lưu, Phường Vạn Mỹ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
Address: No 2a/122 Phuong Luu, Van My Ward, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH MTV Container Bảo Long
Địa chỉ: 675/2 Trường Chinh, Phường Hoà An , Quận Cẩm Lệ , Đà Nẵng
Address: 675/2 Truong Chinh, Hoa An Ward, Cam Le District, Da Nang City
Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại-Dịch Vụ A Chuẩn
Địa chỉ: 70/70 Đường Số 11,Khu Phố Cầu Ông Táng, Ph��Ng Long B�Nh, Thành Phố Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
Address: 70/70, Street No 11, Cau Ong Tang Quarter, PH��NG Long B�NH, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Phát Triển Container
Địa chỉ: 267/34 Bùi Đình Túy, Phường 24 , Quận Bình Thạnh , TP Hồ Chí Minh
Address: 267/34 Bui Dinh Tuy, Ward 24, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TMTH Cơ Khí Xây Dựng HCC
Địa chỉ: Nhà ông Nguyễn Đình Hợi – Thôn Trung Thượng, Xã Kỳ Tân, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh
Address: Nha Ong Nguyen Dinh Hoi, Trung Thuong Hamlet, Ky Tan Commune, Ky Anh District, Ha Tinh Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tuấn Bắc
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tuấn Bắc được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Tuấn Bắc
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tuấn Bắc được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Tuấn Bắc tại địa chỉ Số 62 Khu Kim Thành - Xã Kim Sơn - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh hoặc với cơ quan thuế Quảng Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5701292737
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu