Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Thanh Bình
Ngày thành lập (Founding date): 22 - 3 - 2022
Địa chỉ: Số 7, ngách 12/154, đường Trần Hưng Đạo, Phường Ninh Khánh , Thành phố Ninh Bình , Ninh Bình Bản đồ
Address: No 7, Alley 12/154, Tran Hung Dao Street, Ninh Khanh Ward, Ninh Binh City, Ninh Binh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals)
Mã số thuế: Enterprise code:
2700941574
Điện thoại/ Fax: 02393936336
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Ninh Bình - Hoa Lư
Người đại diện: Representative:
Vũ Tuấn Thanh
Địa chỉ N.Đ.diện:
Phố Bình Chương, Phường Ninh Khánh, Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình
Representative address:
Binh Chuong Street, Ninh Khanh Ward, Ninh Binh City, Ninh Binh Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Giải Pháp Thanh Bình
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 85410
Đào tạo sơ cấp (Primary training) 85310
Đào tạo trung cấp (Intermediate training) 85320
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 85600
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 93210
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Medical and dental practice activities) 8620
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 62090
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động thể thao khác (Other sports activites) 93190
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 06200
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại quý hiếm (Exploitation of precious metal ores) 7300
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 07210
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 62010
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (Manufacture of sports goods) 32300
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 95110
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 33130
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm (Growing spices, herbs, perennials) 128
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Grow vegetables, beans and flowers) 118
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 42230
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Thanh Bình
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Dịch Vụ Cơ Khí Long Thành
Địa chỉ: 2/25 Trần Nhân Tôn, Phường 02, Quận 10, Hồ Chí Minh
Address: 2/25 Tran Nhan Ton, Ward 02, District 10, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại 586
Địa chỉ: Số 6 Hải Thượng Lãn Ông, Phường 1, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 6 Hai Thuong Lan Ong, Ward 1, Bao Loc City, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Hàng Hóa Xuất Nhập Khẩu Bình An
Địa chỉ: Khu Ga, Xã Lạc Đạo, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên
Address: Khu Ga, Lac Dao Commune, Van Lam District, Hung Yen Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Và XNK Thương Mại Trường Phúc 689
Địa chỉ: Số nhà 50, Tổ dân phố Bắc Mục, Thị Trấn Tân Yên, Huyện Hàm Yên, Tuyên Quang
Address: No 50, Bac Muc Civil Group, Tan Yen Town, Ham Yen District, Tuyen Quang Province
Công Ty TNHH Hợp Kim Nhôm Đúc Trường Phát
Địa chỉ: Xóm 9, Xã Hải Nam, Huyện Hải Hậu, Nam Định
Address: Hamlet 9, Hai Nam Commune, Hai Hau District, Nam Dinh Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Vật Liệu U-Bond
Địa chỉ: Lô CNSG-07 (Thuê nhà xưởng của Công ty TNHH Growell tech ), KCN Vân Trung, Xã Vân Trung, Huyện Việt Yên, Bắc Giang
Address: Lot CNSG, 07 (Thue NHA XUONG Cua CONG Ty TNHH Growell Tech), Van Trung Industrial Zone, Van Trung Commune, Huyen Viet Yen, Bac Giang
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất & Phát Triển Thịnh Phát
Địa chỉ: Lô XN17-1, Khu công nghiệp Lai Cách, Thị Trấn Lai Cách, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương
Address: Lot XN17-1, Lai Cach Industrial Zone, Lai Cach Town, Cam Giang District, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Thương Mại Xiong Sheng Vina
Địa chỉ: Số nhà 06, đường Đàm Văn Tiết, khu Sơn Đông, Phường Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Address: No 06, Dam Van Tiet Street, Khu Son Dong, Nam Son Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Hua Long Moly Việt Nam
Địa chỉ: Thuộc lô đất CN – 03/02 Nam khu A – Khu công nghiệp Bỉm Sơn, Phường Bắc Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hoá
Address: Thuoc, Lot Dat CN - 03/02 Nam Khu A, Bim Son Industrial Zone, Bac Son Ward, Bim Son Town, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Kim Loại Quyết Tiến
Địa chỉ: Thôn Trác Bút, Thị Trấn Chờ, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Trac But Hamlet, Cho Town, Huyen Yen Phong, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Giải Pháp Thanh Bình
Thông tin về Công Ty CP Giải Pháp Thanh Bình được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Thanh Bình
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Giải Pháp Thanh Bình được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Thanh Bình tại địa chỉ Số 7, ngách 12/154, đường Trần Hưng Đạo, Phường Ninh Khánh , Thành phố Ninh Bình , Ninh Bình hoặc với cơ quan thuế Ninh Bình để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2700941574
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu