Công Ty TNHH Group Minh Cường
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 3 - 2019
Địa chỉ: số 17 Đường Tuyên Bình, ấp Rạch Bùi, Thị Trấn Vĩnh Hưng, Huyện Vĩnh Hưng, Tỉnh Long An Bản đồ
Address: No 17, Tuyen Binh Street, Rach Bui Hamlet, Vinh Hung Town, Vinh Hung District, Long An Province
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế (Accounting, bookkeeping and auditing activities; tax consultancy)
Mã số thuế: Enterprise code:
1101910688
Điện thoại/ Fax: 0917076999
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Group Minh Cuong
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Long An
Người đại diện: Representative:
Trần Thanh Cường
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Group Minh Cường
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn giày dép (Wholesale of footwear) 46414
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn hàng may mặc (Wholesale of wearing apparel) 46413
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Wholesale of car (under 12 seats)) 45111
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác (Wholesale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products) 46412
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vải (Wholesale of textiles) 46411
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xe có động cơ khác (Wholesale of other motor vehicles) 45119
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores n.e.c) 47199
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of wool, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 47519
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại (Retail sale in supermarket, trade centre) 47191
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles in specialized stores) 47511
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế (Accounting, bookkeeping and auditing activities; tax consultancy) 69200
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Group Minh Cường
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Tư Vấn Đại Lý Thuế Duy Tân Tax
Địa chỉ: Số 141 Đường Đống Đa, Phường Thị Nại, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định
Address: No 141, Dong Da Street, Thi Nai Ward, Quy Nhon City, Binh Dinh Province
Công Ty TNHH DV Kê Khai Thuế Huy Hoàng
Địa chỉ: 87 Khu phố 3, Phường Long Hoa, Thị Xã Hoà Thành, Tỉnh Tây Ninh
Address: 87, Quarter 3, Long Hoa Ward, Hoa Thanh Town, Tay Ninh Province
Công Ty TNHH Tư Vấn Kế Toán TTR
Địa chỉ: 74/2/2E đường 36, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 74/2/2e, Street 36, Linh Dong Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tập Đoàn Quốc Tế Cát Ngọc Đạt
Địa chỉ: Số nhà 9, Ngách 82/17, Ngõ 82 phố Trần Cung, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Address: No 9, Alley 82/17, Lane 82, Tran Cung Street, Nghia Tan Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Cathay Tax Consulting
Địa chỉ: C40 Đường D16, Khu dân cư Việt Sing, Khu phố 4, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương
Address: C40, D16 Street, Viet Sing Residential Area, Quarter 4, An Phu Ward, Thuan An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Tư Vấn Và Dịch Vụ Dexin
Địa chỉ: Số 148 phố Lương Thế Vinh, Khu Hoà Đình, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 148, Luong The Vinh Street, Khu Hoa Dinh, Vo Cuong Ward, Bac Ninh City, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Phúc Tín
Địa chỉ: Số nhà 15A, Đường Phan Thúc Trực, Khối Trung Nghĩa, Phường Đông Vĩnh, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Address: No 15a, Phan Thuc Truc Street, Khoi Trung Nghia, Dong Vinh Ward, Vinh City, Nghe An Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Tư Vấn Thuế Và Đào Tạo Kế Toán Thực Tế Bắc Ninh
Địa chỉ: Số 8 phố Vũ Giới, Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Address: No 8, Vu Gioi Street, Suoi Hoa Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Kế Toán Và Đại Lý Thuế 5T Đà Nẵng
Địa chỉ: 18 Trần Thủ Độ, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng
Address: 18 Tran Thu Do, Khue Trung Ward, Cam Le District, Da Nang City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Kế Toán Long An
Địa chỉ: 637, Ấp Thuận Hòa 2, Xã Hòa Khánh Nam, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam
Address: 637, Thuan Hoa 2 Hamlet, Hoa Khanh Nam Commune, Huyen Duc Hoa, Tinh Long An, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Group Minh Cường
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Group Minh Cường được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Group Minh Cường
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Group Minh Cường được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Group Minh Cường tại địa chỉ số 17 Đường Tuyên Bình, ấp Rạch Bùi, Thị Trấn Vĩnh Hưng, Huyện Vĩnh Hưng, Tỉnh Long An hoặc với cơ quan thuế Long An để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1101910688
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu