Công Ty TNHH Nam Việt An Đà Lạt
Ngày thành lập (Founding date): 22 - 6 - 2017
Địa chỉ: B21 Khu quy hoạch Phù Đổng Thiên Vương, Phường 8, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng Bản đồ
Address: B21 Khu Quy Hoach Phu Dong Thien Vuong, Ward 8, Da Lat City, Lam Dong Province
Ngành nghề chính (Main profession): Điều hành tua du lịch (Tour operator activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
5801345365
Điện thoại/ Fax: 0902923736
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Nam Viet An Da Lat
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Trần Lan Tiên
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Việt An Đà Lạt
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ uống có cồn (Wholesale of alcoholic beverages) 46331
Bán buôn đồ uống không có cồn (Wholesale of non-alcoholic beverages) 46332
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm (Mobile camping, trailer parks, mobile vehicles) 55902
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu (Other accommodation n.e.c) 55909
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Ký túc xá học sinh, sinh viên (Students Hostels) 55901
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Nam Việt An Đà Lạt
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Du Lịch Cội Nguồn Nam Du
Địa chỉ: 59/1 Nguyễn Huệ - Phường Vĩnh Ninh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 59/1 Nguyen Hue, Vinh Ninh Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Du Lịch Huế Đông Nam Á
Địa chỉ: 51 Hai Bà Trưng - Phường Vĩnh Ninh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 51 Hai Ba Trung, Vinh Ninh Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Du Lịch Dịch Vụ Huế Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 8, tòa nhà VADEIN - 78 Bến Nghé - Phường Phú Hội - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 8th Floor, Vadein Building, 78 Ben Nghe, Phu Hoi Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kha Trần
Địa chỉ: Số 38 Võ Thị Sáu - Phường Phú Hội - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: No 38 Vo Thi Sau, Phu Hoi Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Và Du Lịch Century
Địa chỉ: Số 71 Xuân Thủy - Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: No 71 Xuan Thuy, Vy Da Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Du Lịch Và Dịch Vụ Quang Lê Huế
Địa chỉ: Tổ 8, khu vực 3 - Phường An Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: Civil Group 8, Khu Vuc 3, An Hoa Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Du Lịch Vương Duy Minh
Địa chỉ: 04/380 Chi Lăng - Phường Phú Hậu - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 04/380 Chi Lang, Phu Hau Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Diễm Bình Minh
Địa chỉ: Số 2 Võ Thị Sáu - Phường Phú Hội - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: No 2 Vo Thi Sau, Phu Hoi Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Trí Nguyễn
Địa chỉ: 27B Trần Quang Khải - Phường Phú Hội - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 27B Tran Quang Khai, Phu Hoi Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Chi Nhánh Công Ty TNHH Du Lịch Và Thương Mại Á Đông Vidotour
Địa chỉ: Số 10 Trần Thúc Nhẫn - Phường Vĩnh Ninh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: No 10 Tran Thuc Nhan, Vinh Ninh Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Việt An Đà Lạt
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Việt An Đà Lạt được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Nam Việt An Đà Lạt
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Việt An Đà Lạt được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Nam Việt An Đà Lạt tại địa chỉ B21 Khu quy hoạch Phù Đổng Thiên Vương, Phường 8, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng hoặc với cơ quan thuế Lâm Đồng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5801345365
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu