Công Ty Cổ Phần Vietstar Đà Lạt
Ngày thành lập (Founding date): 6 - 1 - 2022
Địa chỉ: Số 1/99 đường Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 8, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng Bản đồ
Address: No 1/99, Nguyen Huu Canh Street, Ward 8, Da Lat City, Lam Dong Province
Ngành nghề chính (Main profession): Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;)
Mã số thuế: Enterprise code:
5801478277
Điện thoại/ Fax: 0914027459
Tên tiếng Anh: English name:
Vietstar Da Lat Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Bùi Công Thuyên
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Vietstar Đà Lạt
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 4912
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 5120
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh (Passenger transportation by bus between inner city and suburban, interprovincial) 4922
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác (Passenger transportation by other buses) 4929
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành (Passenger transportation by bus in the inner city) 4921
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường sắt (Passenger rail transport) 4911
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 5110
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Vietstar Đà Lạt
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng 245
Địa chỉ: Đường Võ Thị Sáu, Ấp Hiệp Hoà, Xã Đất Đỏ, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Vo Thi Sau Street, Hiep Hoa Hamlet, Dat Do Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sàn Giao Dịch Bất Động Sản An Phú PT Land
Địa chỉ: Số nhà 07, Khu Hà Liễu, Phường Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No 07, Khu Ha Lieu, Viet Tri Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty CP Kinh Doanh Địa Ốc Âu Lạc
Địa chỉ: Lô 20-LK 03 thuộc dự án Khu đô thị dự án Vinh Tân, Phường Trường Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Lot 20-LK 03 Thuoc Du An, Du An Vinh Tan Urban Area, Truong Vinh Ward, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH TM DV Bđs Gia Minh
Địa chỉ: SN2 ngõ 60 TDP 4, Phường Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: SN2, 60 TDP 4 Lane, Tu Liem Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh - Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Công Nghệ Noblex
Địa chỉ: S1.A1 02.03, Tầng 2, Khối S1 Khu A1, Số 23 Phú Thuận, KP3, Phường Tân Mỹ, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: S1.A1 02.03, 2nd Floor, Khoi S1 Khu A1, No 23 Phu Thuan, KP3, Tan My Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Phát Triển Bất Động Sản Mặt Trời
Địa chỉ: Số nhà 126 ngõ 205 đường Xuân Đỉnh, TDP Trung 1, Phường Xuân Đỉnh, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 126, Lane 205, Xuan Dinh Street, TDP Trung 1, Xuan Dinh Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Nka Home
Địa chỉ: Số nhà 83, Ngõ 23 Lý Sơn, Tổ 29 cụm Ngọc Thuỵ, Phường Bồ Đề, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 83, 23 Ly Son Lane, 29 Cum Ngoc Thuy Civil Group, Bo De Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Địa Ốc An Việt Land 36
Địa chỉ: 987 Lê Thái Tổ, Xã Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: 987 Le Thai To, Trieu Son Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Bất Động Sản Lê Gia Real
Địa chỉ: Số 385/34/12, đường Quang Trung, Khu phố 6, Phường Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 385/34/12, Quang Trung Street, Quarter 6, Phuong, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Chi Nhánh Yang Mao - Công Ty TNHH Bất Động Sản Và Đo Đạc Thịnh Phát
Địa chỉ: Buôn Chàm A, Xã Yang Mao, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Buon Cham A, Yang Mao Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Vietstar Đà Lạt
Thông tin về Công Ty CP Vietstar Đà Lạt được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Vietstar Đà Lạt
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Vietstar Đà Lạt được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Vietstar Đà Lạt tại địa chỉ Số 1/99 đường Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 8, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng hoặc với cơ quan thuế Lâm Đồng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5801478277
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu