Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Kỷ Nguyên
Ngày thành lập (Founding date): 1 - 3 - 2022
Địa chỉ: 412 Trần Phú, Phường 1 , Thành phố Bảo Lộc , Lâm Đồng Bản đồ
Address: 412 Tran Phu, Ward 1, Bao Loc City, Lam Dong Province
Ngành nghề chính (Main profession): Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property)
Mã số thuế: Enterprise code:
5801480734
Điện thoại/ Fax: 0988736873
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Era Investment Co., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng
Người đại diện: Representative:
Trần Xuân Quang
Địa chỉ N.Đ.diện:
34/15/49 Liên Khu 10-11, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
Representative address:
34/15/49 Lien Khu 10-11, Binh Tri Dong Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Kỷ Nguyên
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai (Goat and sheep breeding and goat, sheep and deer production) 144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn (Pig breeding and pig production) 145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa (Horses, donkeys, horses and horses) 142
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò (Raising buffalo and cow and producing breeds of cattle) 141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cổng thông tin (Web portals) 63120
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 82920
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 82110
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 18120
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác (Support services for mining and other ores) 9900
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi (Activities of call centres) 82200
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại quý hiếm (Exploitation of precious metal ores) 7300
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 68100
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 1310
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 1320
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 17010
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 17090
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of jewellery and related articles) 32110
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 2320
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm (Growing spices, herbs, perennials) 128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 01150
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Grow vegetables, beans and flowers) 118
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 42230
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Kỷ Nguyên
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Minh Thành Thái Bình
Địa chỉ: Nhà ông Thắng, thôn Bình Thành, Xã Nam Phú, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam
Address: Nha Ong Thang, Binh Thanh Hamlet, Nam Phu Commune, Huyen Tien Hai, Tinh Thai Binh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thành Thăng Long
Địa chỉ: Ấp Kim Ngưu, Xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Kim Nguu Hamlet, Tan Tien Commune, Huyen Van Giang, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Cad Holdings
Địa chỉ: Số 90 ngõ 46 đường Nguyễn Hoàng Tôn, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 90, Lane 46, Nguyen Hoang Ton Street, Phu Thuong Ward, Tay Ho District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Bentic Imperial
Địa chỉ: 35 Nguyễn Háo Vĩnh, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 35 Nguyen Hao Vinh, Tan Quy Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Mỹ An Land
Địa chỉ: Thôn Ngọc Nương, Xã Mỹ An, Thị Xã Chũ, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam
Address: Ngoc Nuong Hamlet, My An Commune, Chu Town, Tinh Bac Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Tai Xin
Địa chỉ: Lô K-3b-CN,K-4b-CN, K-5-CN, K-6-CN, K-7-CN, K-8-CN, K-8A-CN Đường D17,khu công nghiệp mỹ phước 1, Phường Thới Hòa, Thành Phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: Lot K-3B-CN, K-4B-CN, K-5-CN, K-6-CN, K-7-CN, K-8-CN, K-8a-CN, D17 Street, My Phuoc 1 Industrial Zone, Thoi Hoa Ward, Thanh Pho, Ben Cat District, Binh Duong Province
Công Ty Cổ Phần Bán Đảo Sơn Trà
Địa chỉ: Số 97 Lý Triện, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng
Address: No 97 Ly Trien, An Khe Ward, Thanh Khe District, Da Nang City
Công Ty TNHH Tư Vấn Dịch Vụ Dana Legalland
Địa chỉ: 145 Ỷ Lan Nguyên Phi, Phường Hoà Cường Bắc, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
Address: 145 Y Lan Nguyen Phi, Hoa Cuong Bac Ward, Hai Chau District, Da Nang City
Công Ty TNHH MTV Diệp Anh Homeland
Địa chỉ: Shop S27, Tòa nhà The Manor Tower, Tổ 24, Phường Bắc Cường, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: Shop S27, The Manor Tower Building, Civil Group 24, Bac Cuong Ward, Lao Cai City, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Cityview
Địa chỉ: Số 02, H-03, Khu công nghiệp VSIP Nghệ An, Đường Vinh, Hưng Tây, Xã Hưng Tây, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: No 02, H-03, Vsip Nghe An Industrial Zone, Vinh Street, Hung Tay, Hung Tay Commune, Huyen Hung Nguyen, Tinh Nghe An, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Kỷ Nguyên
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Kỷ Nguyên được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Kỷ Nguyên
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Kỷ Nguyên được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Kỷ Nguyên tại địa chỉ 412 Trần Phú, Phường 1 , Thành phố Bảo Lộc , Lâm Đồng hoặc với cơ quan thuế Lâm Đồng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5801480734
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu