Chi Nhánh Tại Khánh Hòa - Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Sài Gòn PN
Ngày thành lập (Founding date): 11 - 6 - 2025
Địa chỉ: Tổ 22, Thôn Võ Cang, Xã Vĩnh Trung, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam Bản đồ
Address: Civil Group 22, Vo Cang Hamlet, Vinh Trung Commune, Nha Trang City, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay)
Mã số thuế: Enterprise code:
0318339059-003
Điện thoại/ Fax: 0917879519
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Tỉnh Khánh Hòa - VP Chi cục Thuế khu vực XIII
Người đại diện: Representative:
Trần Quang Minh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Tại Khánh Hòa - Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Sài Gòn PN
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 0899
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 0990
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 1512
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 1520
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 2029
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sản xuất điện (Power production) 3511
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoạt động viễn thông không dây (Wireless telecommunication activities) 6120
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 6190
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Hoạt động của trụ sở văn phòng (Activities of head office) 7010
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 8020
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Tại Khánh Hòa - Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Sài Gòn PN
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Xây Dựng Xuất Nhập Khẩu An Khang
Địa chỉ: 234/46/26 Lý Văn Lâm, Khóm 11, Phường An Xuyên, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: 234/46/26 Ly Van Lam, Khom 11, An Xuyen Ward, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty CP Phúc Khang PK
Địa chỉ: 88/29 kv2, Phường Ninh Kiều, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: 88/29 KV2, Ninh Kieu Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Ngọc Ngân
Địa chỉ: Số 155/8 Ấp 9, Xã Vị Thủy, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 155/8 Hamlet 9, Vi Thuy Commune, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Đức Hậu Holdings
Địa chỉ: 133 đường La Nội, Phường Dương Nội, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 133, La Noi Street, Duong Noi Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Kaivex
Địa chỉ: Số 38 Ngõ Chùa Hưng Ký, Phường Tương Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 38, Chua Hung Ky Lane, Tuong Mai Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Thương Mại Quang Phát
Địa chỉ: Số nhà 14B Dãy 3 Ngõ 6 Ngô Quyền, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 14B Day 3, 6 Ngo Quyen Lane, Phuong, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Dựng Phú Tiền
Địa chỉ: Số 174, Ấp Đầm Cùng, Xã Cái Nước, Huyện Cái Nước, Cà Mau
Address: No 174, Dam Cung Hamlet, Cai Nuoc Commune, Cai Nuoc District, Ca Mau Province
Công Ty TNHH Thương Mại XD Nam Dương
Địa chỉ: Số 01, tổ 12, ấp 8, Xã An Phước, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 01, Civil Group 12, Hamlet 8, An Phuoc Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH TMDV CT Vũng Tàu
Địa chỉ: 75 Trần Đại Nghĩa, Khu Đô thị Chí Linh, Phường Rạch Dừa, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 75 Tran Dai Nghia, Chi Linh Urban Area, Rach Dua Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Phan Anh TQ
Địa chỉ: Thôn Tân Thịnh, Xã Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Address: Tan Thinh Hamlet, Son Duong Commune, Tinh Tuyen Quang, Viet Nam
Thông tin về Chi Nhánh Tại Khánh Hòa - Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Sài Gòn PN
Thông tin về Chi Nhánh Tại Khánh Hòa - Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Sài Gòn PN được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Tại Khánh Hòa - Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Sài Gòn PN
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Tại Khánh Hòa - Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Sài Gòn PN được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Tại Khánh Hòa - Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Sài Gòn PN tại địa chỉ Tổ 22, Thôn Võ Cang, Xã Vĩnh Trung, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Khánh Hòa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0318339059-003
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu