Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Thu Mai
Ngày thành lập (Founding date): 9 - 8 - 2023
Địa chỉ: 16/3/8A Dương Đình Hội, khu phố 6, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 16/3/8a Duong Dinh Hoi, Quarter 6, Phuoc Long B Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu (Other human health care n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317975862
Điện thoại/ Fax: 0922194283
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Thị Thu Mai
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Bị Y Tế Thu Mai
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Retailing other household appliances or mobile at the market) 4784
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Medical and dental practice activities) 8620
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu (Other human health care n.e.c) 8699
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Scientific research and technological development in the field of medical and pharmaceutical sciences) 7213
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Thu Mai
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Y Học Cổ Truyền Phúc An Đường
Địa chỉ: Khu phố Bình Khởi (Thửa đất số 133, tờ bản đồ số 4), Phường Sơn Đông, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: BINH Khoi Quarter (Thua Dat So 133, To Ban Do So 4), Son Dong Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Vận Chuyển Cấp Cứu Và Chăm Sóc Người Bệnh 115 Thái Bình
Địa chỉ: Số 376 đường Phan Bá Vành, Phường Trần Hưng Đạo, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: No 376, Phan Ba Vanh Street, Tran Hung Dao Ward, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Tâm Y Việt - Healing Without Borders
Địa chỉ: 78/6 Lê Thanh Nghị, Phường Hòa Cường, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 78/6 Le Thanh Nghi, Hoa Cuong Ward, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Y Thiện An
Địa chỉ: Số 66 phố Nguyễn Khang, Phường Yên Hòa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 66, Nguyen Khang Street, Yen Hoa Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Vận Chuyển Bệnh Nhân Hữu Thành
Địa chỉ: 250 Ngô Quyền Tổ dân phố 3 Tân An, Phường La Gi, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: 250, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Cổ Truyền Hoàng Gia Việt Nam
Địa chỉ: Thôn Mậu An, Xã Cẩm Giàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Mau An Hamlet, Cam Giang Commune, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH VBN Center
Địa chỉ: 37-39 Nguyễn Phước Lan, Phường Hòa Xuân, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 37-39 Nguyen Phuoc Lan, Hoa Xuan Ward, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Chuyển Bệnh Nhân & Cấp Cứu 115NPL
Địa chỉ: Đường Võ Duy Linh, Khu phố Kim Liên, Phường Gò Công, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Vo Duy Linh Street, Kim Lien Quarter, Go Cong Ward, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH DD Tatto
Địa chỉ: 568/1A Lê Trọng Tấn, Phường Tây Thạnh, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 568/1a Le Trong Tan, Tay Thanh Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Y Dược Yên Thành
Địa chỉ: Xóm 9, Xã Yên Thành, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Hamlet 9, Yen Thanh Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Bị Y Tế Thu Mai
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Bị Y Tế Thu Mai được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Thu Mai
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Bị Y Tế Thu Mai được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Thu Mai tại địa chỉ 16/3/8A Dương Đình Hội, khu phố 6, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317975862
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu