Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Havigift
Ngày thành lập (Founding date): 11 - 5 - 2023
Địa chỉ: 439 Quốc Lộ 13, Phường Hiệp Bình Phước, Thành Phố Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 439, Highway 13, Hiep Binh Phuoc Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317828610
Điện thoại/ Fax: 0923628613
Tên tiếng Anh: English name:
Havigift Production Trading Service Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Havigift
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thái Hưng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Havigift
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 6399
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 1313
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 7420
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội (Scientific research and technological development in the field of social sciences) 7221
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất các loại dây bện và lưới (Manufacture of cordage, rope, twine and netting) 1394
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 1399
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres) 1311
Sản xuất thảm, chăn, đệm (Manufacture of carpets, blankets and cushions) 1393
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 1391
Sản xuất vải dệt thoi (Weaving of textiles) 1312
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 1820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Havigift
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Balonation Việt Nam
Địa chỉ: Số 112 Trần Hưng Đạo, Phường Tân Sơn Nhì, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 112 Tran Hung Dao, Tan Son Nhi Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Myny Winter Store
Địa chỉ: B15 Lầu 1, 125 Hai Bà Trưng, Phường Sài Gòn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: B15 Lau 1, 125, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Vin JH
Địa chỉ: 20/2A Phú Xương, Phường Bắc Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: 20/2a Phu Xuong, Bac Nha Trang Ward, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Chi Nhánh Công Ty TNHH Stressmama
Địa chỉ: 39 Nguyễn Duy Hiệu, Phường An Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 39 Nguyen Duy Hieu, An Khanh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Fnos
Địa chỉ: 491A/40 Lê Văn Sỹ, Phường Nhiêu Lộc, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 491a/40 Le Van Sy, Nhieu Loc Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Kinh Doanh Thời Trang Linh Bé
Địa chỉ: Số 9 Xóm Dộc, Xã Thiên Lộc, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 9, Doc Hamlet, Thien Loc Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH MDK Taiwan
Địa chỉ: 98 Đỗ Quyên, Phường Cam Đường, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: 98 Do Quyen, Cam Duong Ward, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty TNHH Nhật Vượng Jeans
Địa chỉ: Khu Đô thị Mới, Khu phố Xuân Đài, Phường Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Moi Urban Area, Xuan Dai Quarter, Tu Son Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thời Trang Tuấn Nguyễn
Địa chỉ: B54 Lầu 1, 125 Hai Bà Trưng, Phường Sài Gòn, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: B54 Lau 1, 125, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Ngọc Việt PMS
Địa chỉ: Căn BOH-01 Khu Công Viên Giải Trí VinWonders Nha Trang, đảo Hòn Tre, Phường Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: Can Boh-01 Khu Cong Vien Giai Tri Vinwonders Nha Trang, Dao Hon Tre, Nha Trang Ward, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Havigift
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Havigift được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Havigift
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Havigift được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Havigift tại địa chỉ 439 Quốc Lộ 13, Phường Hiệp Bình Phước, Thành Phố Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317828610
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu