Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Earth Dragon
Ngày thành lập (Founding date): 26 - 7 - 2022
Địa chỉ: 20/18B Bình Chiểu, Phường Bình Chiểu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 20/18B Binh Chieu, Binh Chieu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Chăn nuôi khác (Raising of other animals)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317403978
Điện thoại/ Fax: 0909023153
Tên tiếng Anh: English name:
Earth Dragon
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Earth Dragon
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Hà Văn Lộc
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Nông Nghiệp Earth Dragon
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 0891
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn (Scientific research and technological development in the field of human sciences) 7222
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội (Scientific research and technological development in the field of social sciences) 7221
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Scientific research and technological development in the field of medical and pharmaceutical sciences) 7213
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 0170
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 2012
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 2029
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Manufacture of pesticides and other agrochemical) 2021
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Earth Dragon
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Hợp Tác Xã Mật Ong Quang Minh
Địa chỉ: Thôn Bắc Ngõa, Xã Ngọc Hội, Huyện Chiêm Hoá, Tuyên Quang
Address: Bac Ngoa Hamlet, Ngoc Hoi Commune, Chiem Hoa District, Tuyen Quang Province
Hợp Tác Xã Ong Mật Thái Sơn
Địa chỉ: Thôn Quang Trung, Xã Thái Sơn, Huyện Hàm Yên, Tuyên Quang
Address: Quang Trung Hamlet, Thai Son Commune, Ham Yen District, Tuyen Quang Province
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Chăn Nuôi Cầy Vòi Hương Thiện Phát
Địa chỉ: Thôn Phú Lâm Tây, Xã Hành Thiện, Huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi
Address: Phu Lam Tay Hamlet, Hanh Thien Commune, Nghia Hanh District, Quang Ngai Province
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Mật Ông 312
Địa chỉ: Thôn 4, Xã Đắk R-La, Huyện Đắk Mil, Đắk Nông
Address: Hamlet 4, Dak R-La Commune, Dak Mil District, Dak Nong Province
Hợp Tác Xã Dịch Vụ Nông Nghiệp Và Du Lịch A Páo
Địa chỉ: Số Nhà 82, Đường Nguyễn Du, Tổ 16, Phường Nguyễn Trãi, Tp Hà Giang, Hà Giang
Address: No 82, Nguyen Du Street, Civil Group 16, Nguyen Trai Ward, Ha Giang City, Ha Giang Province
Công Ty Cổ Phần Đảo Yến Sào Duy Hiệp Bình Định
Địa chỉ: Số 79 Tôn Đức Thắng, Xã Canh Vinh, Huyện Vân Canh, Bình Định
Address: No 79 Ton Duc Thang, Canh Vinh Commune, Van Canh District, Binh Dinh Province
Hợp Tác Xã Dâu Tằm Tơ Phương Đình
Địa chỉ: Xóm 8, Xã Tràng Đà, Thành Phố Tuyên Quang, Tuyên Quang
Address: Hamlet 8, Trang Da Commune, Tuyen Quang City, Tuyen Quang Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Tháng Ba
Địa chỉ: Số 24A, đường Lê Lợi, Thị Trấn Phước An, Huyện Krông Pắc, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: No 24a, Le Loi Street, Phuoc An Town, Huyen Krong Pac, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Trang Trại Yến Việt
Địa chỉ: Tổ Bàu Cọp, Khu phố Tân An, Thị Trấn Tân Phú, Huyện Đồng Phú, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam
Address: Bau Cop Civil Group, Tan An Quarter, Thi Tran, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH SX & TM Hưng Vượng
Địa chỉ: Xóm Thống Nhất 4, Xã Vô Tranh, Huyện Phú Lương, Thái Nguyên
Address: Thong Nhat 4 Hamlet, Vo Tranh Commune, Phu Luong District, Thai Nguyen Province
Thông tin về Công Ty CP Nông Nghiệp Earth Dragon
Thông tin về Công Ty CP Nông Nghiệp Earth Dragon được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Earth Dragon
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Nông Nghiệp Earth Dragon được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Earth Dragon tại địa chỉ 20/18B Bình Chiểu, Phường Bình Chiểu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317403978
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu