Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Đại Lâm Mộc
Ngày thành lập (Founding date): 22 - 10 - 2025
Địa chỉ: Tầng 2, Nhà 105 Đường Âu Cơ, Phường Kinh Bắc, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Bản đồ
Address: 2nd Floor, Nha 105, Au Co Street, Kinh Bac Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Chăn nuôi khác (Raising of other animals)
Mã số thuế: Enterprise code:
2301365939
Điện thoại/ Fax: 0962236182
Tên tiếng Anh: English name:
Dai Lam Moc Trading Business Company Limite
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Dailammoc Business Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kinh Doanh Thương Mại Đại Lâm Mộc
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 1072
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 1101
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 1102
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) 1103
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 4724
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Đại Lâm Mộc
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Mật Ong Phong Ban Mê
Địa chỉ: Thôn 2, Xã Ea Nuôl, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Hamlet 2, Ea Nuol Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Chăn Nuôi Mekongtts
Địa chỉ: Ấp Thân Bình, Xã Châu Thành, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Than Binh Hamlet, Chau Thanh Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Ngọc Hà Buôn Hồ
Địa chỉ: Số 24 Trần Hưng Đạo, Tổ dân phố An Lạc 6, Phường Buôn Hồ, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: No 24 Tran Hung Dao, An Lac 6 Civil Group, Buon Ho Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Đại Lâm Mộc
Địa chỉ: Tầng 2, Nhà 105 Đường Âu Cơ, Phường Kinh Bắc, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: 2nd Floor, Nha 105, Au Co Street, Kinh Bac Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Yến Sào Hoàng Gia
Địa chỉ: Số nhà 26/5, Ngõ 86, Đường Nguyễn Văn Giảng, Thôn Chính Trung, Xã Lưu Vệ, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: No 26/5, Lane 86, Nguyen Van Giang Street, Chinh Trung Hamlet, Luu Ve Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Nông Trường K
Địa chỉ: 421 Quang Trung, Phường Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: 421 Quang Trung, Buon Ma Thuot Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Trang Trại Victoria
Địa chỉ: Số 8, ngõ 268 đường Ngọc Thụy, Phường Bồ Đề, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 8, Lane 268, Ngoc Thuy Street, Bo De Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Mật Ong Tây Nguyên Dương Thiện Nhân
Địa chỉ: số 11, ấp Sóc Ruộng, Xã Ngũ Lạc, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 11, Soc Ruong Hamlet, Ngu Lac Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Nông Lâm Thuỷ Hải Sản Trịnh Nguyên
Địa chỉ: Thôn Liên Thành, Phường Bắc Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: Lien Thanh Hamlet, Bac Nha Trang Ward, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Tơ Tằm Hùng Linh Gia Lai
Địa chỉ: Làng Kjai Tăng, Xã Al Bá, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: Kjai Tang Village, Al Ba Commune, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kinh Doanh Thương Mại Đại Lâm Mộc
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kinh Doanh Thương Mại Đại Lâm Mộc được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Đại Lâm Mộc
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kinh Doanh Thương Mại Đại Lâm Mộc được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Đại Lâm Mộc tại địa chỉ Tầng 2, Nhà 105 Đường Âu Cơ, Phường Kinh Bắc, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Bắc Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2301365939
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu