Công Ty TNHH Thương Mại - Xây Dựng - Kỹ Thuật Công Nghệ Môi Trường Ngọc Lâm QBBT
Ngày thành lập (Founding date): 9 - 5 - 2023
Địa chỉ: 108/27/1D Cộng Hoà, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 108/27/1D Cong Hoa, Ward 4, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317822961
Điện thoại/ Fax: 0931009738
Tên tiếng Anh: English name:
Ngoc Lam QBBT Trade - Construction - Engineering Technology Environment Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Ngoc Lam QBBT
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Đặng Ngọc Lâm
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại - Xây Dựng - Kỹ Thuật Công Nghệ Môi Trường Ngọc Lâm Qbbt
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 8211
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 1313
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất điện (Power production) 3511
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 1520
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 2513
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (Manufacture of articles of fur) 1420
Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres) 1311
Sản xuất sợi nhân tạo (Manufacture of man-made fibres) 2030
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 1430
Sản xuất vải dệt thoi (Weaving of textiles) 1312
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 1512
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 9511
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 9512
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 9521
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú (Tanning and dressing of leather; dressing and dyeing of fur) 1511
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 5820
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại - Xây Dựng - Kỹ Thuật Công Nghệ Môi Trường Ngọc Lâm QBBT
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Tập Đoàn Thương Mại Xây Dựng Và Môi Trường Đại Thắng
Địa chỉ: Số 2, Quân đội 492, Ngõ 50 đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Address: No 2, Quan Doi 492, Lane 50, Nguyen Huu Tho Street, Hoang Liet Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Và Xây Dựng Long Hùng PT
Địa chỉ: 145/10A Trần Bá Giao, Phường 5, Quận Gò vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 145/10a Tran Ba Giao, Ward 5, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Nghệ Môi Trường Mạnh Quang
Địa chỉ: Tổ 37A, Khu Lăng Cẩm, Phường Gia Cẩm, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ
Address: 37a Civil Group, Khu Lang Cam, Gia Cam Ward, Viet Tri City, Phu Tho Province
Công Ty TNHH Tự Động Hoá Và Môi Trường TD
Địa chỉ: Số 4 ngõ 71 Thạch Bàn, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Address: No 4, 71 Thach Ban Lane, Thach Ban Ward, Long Bien District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Công Nghệ Và Dịch Vụ Thương Mại Môi Trường Quảng Ninh
Địa chỉ: Số nhà 16, Phố Hải Phượng, TỔ2, Khu 6C, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
Address: No 16, Hai Phuong Street, To2, Khu 6C, Hong Hai Ward, Ha Long City, Quang Ninh Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại & Công Nghệ Xử Lý Nước Thải Lumilite
Địa chỉ: 95/6/67 Đường Lương Định Của, Khu phố 3, Phường An Khánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 95/6/67, Luong Dinh Cua Street, Quarter 3, An Khanh Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Môi Trường Xanh Nam Cường
Địa chỉ: Thôn Châu Quan, Xã Đoàn Kết, Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương
Address: Chau Quan Hamlet, Doan Ket Commune, Thanh Mien District, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Và Xây Dựng Nam Việt
Địa chỉ: 56A, Đường 518,xa lộ Hà Nội, KP5, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Address: 56a, Street 518, Xa Lo Ha Noi, KP5, Tan Hiep Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Công Nghệ Sài Gòn
Địa chỉ: 126 Nguyễn Thị Xinh, Phường Thới An, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 126 Nguyen Thi Xinh, Thoi An Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xử Lý Môi Trường 2H
Địa chỉ: 104 Đường Đồng Cây Viết, Phường Phú Mỹ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: 104, Dong Cay Viet Street, Phu My Ward, Thanh Pho, Thu Dau Mot District, Binh Duong Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại - Xây Dựng - Kỹ Thuật Công Nghệ Môi Trường Ngọc Lâm Qbbt
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại - Xây Dựng - Kỹ Thuật Công Nghệ Môi Trường Ngọc Lâm Qbbt được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại - Xây Dựng - Kỹ Thuật Công Nghệ Môi Trường Ngọc Lâm QBBT
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại - Xây Dựng - Kỹ Thuật Công Nghệ Môi Trường Ngọc Lâm Qbbt được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại - Xây Dựng - Kỹ Thuật Công Nghệ Môi Trường Ngọc Lâm QBBT tại địa chỉ 108/27/1D Cộng Hoà, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317822961
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu