Công Ty TNHH Toàn Đất Việt
Ngày thành lập (Founding date): 5 - 5 - 2016
Địa chỉ: 1617 Nguyễn Duy Trinh, Phường Trường Thạnh, Quận 9, TP Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 1617 Nguyen Duy Trinh, Truong Thanh Ward, District 9, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy)
Mã số thuế: Enterprise code:
0313789103
Điện thoại/ Fax: 02835534409
Tên tiếng Anh: English name:
Toandatviet
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận 9
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Đàn
Địa chỉ N.Đ.diện:
1617 Nguyễn Duy Trinh, Phường Trường Thạnh, Quận 9, TP Hồ Chí Minh
Representative address:
1617 Nguyen Duy Trinh, Truong Thanh Ward, District 9, Ho Chi Minh City
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Toàn Đất Việt
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 82110
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 18120
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 62090
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 66190
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 70200
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 36000
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 28210
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Toàn Đất Việt
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Phước Thành Gia
Địa chỉ: B10/3K1 Ấp 2, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: B10/3K1 Ap 2, Vinh Loc B Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tư Vấn & Xây Dựng Hoàng Tùng
Địa chỉ: Thôn Hồng Lạc, Xã Thạch Châu, Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh
Address: Hong Lac Hamlet, Thach Chau Commune, Loc Ha District, Ha Tinh Province
Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng N-House
Địa chỉ: Thôn l(Tại nhà Bà Bùi Thị Hà Vy), Xã Hoa Động, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng
Address: L Hamlet (Tai NHA BA Bui THI HA Vy), Hoa Dong Commune, Thuy Nguyen District, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Hana Plus
Địa chỉ: 118 Nguyễn Du, Phường Ben Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 118 Nguyen Du, Ben Thanh Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Kiến Trúc - Nội Thất A3 Concept
Địa chỉ: SỐ73 Huyền Trân Công Chúa, Phường 8, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: So73 Huyen Tran Cong Chua, Ward 8, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại PCCC Hồng Phúc
Địa chỉ: Số 74/38/30 Đoàn Thị Điểm, Khu phố 5, Phường 3, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng
Address: No 74/38/30 Doan Thi Diem, Quarter 5, Ward 3, Soc Trang City, Soc Trang Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Dịch Vụ Homesmart
Địa chỉ: Thôn Cầu Đen, Xã Thanh Hải, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang
Address: Cau Den Hamlet, Thanh Hai Commune, Luc Ngan District, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Iam Automation Việt Nam
Địa chỉ: Thửa đất đố 369, Tờ bản đồ số 27, Khu 10, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Thua Dat Do 369, To Ban Do So 27, Khu 10, Dai Phuc Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Kiến Trúc Naturefusion
Địa chỉ: SỐ101 Phố Nguyễn Đức Cảnh, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Address: So101, Nguyen Duc Canh Street, Tuong Mai Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Dựng Châu Đại Phát
Địa chỉ: Số 104, Đường Mai Văn Tạo, Tổ 15, Khóm Vĩnh Đông, Phường Núi Sam, Thành phố Châu Đốc, Tỉnh An Giang
Address: No 104, Mai Van Tao Street, Civil Group 15, Khom Vinh Dong, Nui Sam Ward, Chau Doc City, An Giang Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Toàn Đất Việt
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Toàn Đất Việt được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Toàn Đất Việt
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Toàn Đất Việt được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Toàn Đất Việt tại địa chỉ 1617 Nguyễn Duy Trinh, Phường Trường Thạnh, Quận 9, TP Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0313789103
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu