Công Ty TNHH Quốc Tế Kelly Swangle
Ngày thành lập (Founding date): 7 - 6 - 2016
Địa chỉ: 28/9/19/11 Lương Văn Can, Phường 15, Quận 8, TP Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 28/9/19/11 Luong Van Can, Ward 15, District 8, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.)
Mã số thuế: Enterprise code:
0313848246
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Ksi
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận 8
Người đại diện: Representative:
Liêu Hỷ Phấn
Địa chỉ N.Đ.diện:
28/9/19/11 Lương Văn Can, Phường 15, Quận 8, TP Hồ Chí Minh
Representative address:
28/9/19/11 Luong Van Can, Ward 15, District 8, Ho Chi Minh City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Quốc Tế Kelly Swangle
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 23960
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 82920
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products) 10612
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 07300
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of bijouterie and related articles) 32120
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of jewellery and related articles) 32110
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 32900
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ (Production of spare parts and accessories for motor vehicles) 29300-1
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Quốc Tế Kelly Swangle
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trần Gia Phát Food
Địa chỉ: 34/23 Hoàng Ngọc Phách, Phường Phú Thọ Hoà, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 34/23 Hoang Ngoc Phach, Phu Tho Hoa Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Y Học Cổ Truyền
Địa chỉ: Thôn Đức Lân (NR: ông TRẦN VĂN QUYẾT), Xã Yên Phụ, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh
Address: DUC LAN Hamlet (NR: ONG TRAN VAN Quyet), Yen Phu Commune, Yen Phong District, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH The New Plantbaes
Địa chỉ: 2421/1 Phạm Thế Hiển, Phường 7, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 2421/1 Pham The Hien, Ward 7, District 8, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thức Ăn Chăn Nuôi Go Up
Địa chỉ: 182, ấp 5, Xã Lộ 25, Huyện Thống Nhất, Tỉnh Đồng Nai
Address: 182, Hamlet 5, Lo 25 Commune, Thong Nhat District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH NGK Pure Yến Sào Khánh Hoà
Địa chỉ: Nhà riêng Ông Nguyễn Trung Thanh, Đường 359, Thôn My Sơn, Xã Ngũ Lão, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Address: Nha Rieng Ong Nguyen Trung Thanh, Street 359, My Son Hamlet, Ngu Lao Commune, Thuy Nguyen District, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Trà Sạch Thảo An
Địa chỉ: Thôn Yên Vinh, Xã Thanh Lâm, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội
Address: Yen Vinh Hamlet, Thanh Lam Commune, Me Linh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Huyền Trang Group
Địa chỉ: Khu dân cưsốl, Xã Đoàn Tùng, Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương
Address: Khu Dan Cusol, Doan Tung Commune, Thanh Mien District, Hai Duong Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Vica
Địa chỉ: 28/8 Hoàng Ngọc Phách, Phường Phú Thọ Hoà, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 28/8 Hoang Ngoc Phach, Phu Tho Hoa Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Kinh Doanh Thực Phẩm Bích Vy
Địa chỉ: 270/7A Phan Đình Phùng, Phường 01, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 270/7a Phan Dinh Phung, Ward 01, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Đoàn Thị Healthcare
Địa chỉ: 66 Đinh Tiên Hoàng, Phường Thanh Bình, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Address: 66 Dinh Tien Hoang, Thanh Binh Ward, Hai Chau District, Da Nang City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Quốc Tế Kelly Swangle
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Quốc Tế Kelly Swangle được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Quốc Tế Kelly Swangle
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Quốc Tế Kelly Swangle được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Quốc Tế Kelly Swangle tại địa chỉ 28/9/19/11 Lương Văn Can, Phường 15, Quận 8, TP Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0313848246
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu