Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Hạ Tầng Và Môi Trường Đô Thị
Ngày thành lập (Founding date): 12 - 5 - 2023
Địa chỉ: Số 81 Đường 43, Phường Tân Quy, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Bản đồ
Address: No 81, Street 43, Tan Quy Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317827180
Điện thoại/ Fax: 0989676353
Tên tiếng Anh: English name:
Urban Environment And Infrastructure Technical Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Urban Environment And Infrastructure Technical Joint Stock C
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Hoàng Lê Hoàngnguyễn Trí Nhân
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Kỹ Thuật Hạ Tầng Và Môi Trường Đô Thị
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 9321
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 2011
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Hạ Tầng Và Môi Trường Đô Thị
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trung Nhường
Địa chỉ: Số 43, Khu phố Đông Dương, Phường Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Address: No 43, Dong Duong Quarter, Nam Son Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Hạ Tầng Và Môi Trường Đô Thị
Địa chỉ: Số 81 Đường 43, Phường Tân Quy, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 81, Street 43, Tan Quy Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Hợp Tác Xã Dịch Vụ Tổng Hợp Hào Quang Huy
Địa chỉ: Thôn Hoàng Lạt, Xã Vũ Xá, Huyện Lục Nam, Bắc Giang
Address: Hoang Lat Hamlet, Vu Xa Commune, Luc Nam District, Bac Giang Province
Hợp Tác Xã Môi Trường Và Nông Nghiệp Khánh Hội
Địa chỉ: Xóm 4 Tây, Xã Khánh Hội, Huyện Yên Khánh, Ninh Bình
Address: 4 Tay Hamlet, Khanh Hoi Commune, Yen Khanh District, Ninh Binh Province
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Nguồn Sống Xanh
Địa chỉ: Thôn Tráng Việt, Xã Tráng Việt, Huyện Mê Linh, Hà Nội
Address: Trang Viet Hamlet, Trang Viet Commune, Me Linh District, Ha Noi City
Hợp Tác Xã Môi Trường Tiến Thuận
Địa chỉ: Tổ dân phố Yên Ninh, Thị trấn Nếnh , Huyện Việt Yên , Bắc Giang
Address: Yen Ninh Civil Group, Nenh Town, Viet Yen District, Bac Giang Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Môi Trường Xanh Thành Phát
Địa chỉ: Thôn Xuân La (nhà ông Ngô Xuân Tuyệt), Xã Thanh Sơn, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng
Address: Xuan La Hamlet (NHA ONG NGO Xuan Tuyet), Thanh Son Commune, Kien Thuy District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Công Nghệ Môi Trường TGB
Địa chỉ: 15 Tổ 3, Khóm Mỹ Lương, Thị trấn Phú Mỹ , Huyện Phú Tân , An Giang
Address: 15 Civil Group 3, Khom My Luong, Phu My Town, Phu Tan District, An Giang Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Môi Trường Phượng Hoàng
Địa chỉ: 134/5b, Khu phố Đông An, PhườngTân Đông Hiệp , Thành phố Dĩ An , Bình Dương
Address: 134/5B, Dong An Quarter, Phuongtan Dong Hiep, Di An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Linh Quang Xanh
Địa chỉ: Thửa Đất 674, Tờ Bản Đồ Số 5, Tổ 3, Khu Phố Phước Hải, Phường Thái Hòa, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
Address: Thua Dat 674, To Ban Do So 5, Civil Group 3, Phuoc Hai Quarter, Thai Hoa Ward, Tan Uyen Town, Binh Duong Province
Thông tin về Công Ty CP Kỹ Thuật Hạ Tầng Và Môi Trường Đô Thị
Thông tin về Công Ty CP Kỹ Thuật Hạ Tầng Và Môi Trường Đô Thị được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Hạ Tầng Và Môi Trường Đô Thị
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Kỹ Thuật Hạ Tầng Và Môi Trường Đô Thị được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Hạ Tầng Và Môi Trường Đô Thị tại địa chỉ Số 81 Đường 43, Phường Tân Quy, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317827180
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu