Công Ty Cổ Phần Greenlynk Automotives
Ngày thành lập (Founding date): 4 - 7 - 2023
Địa chỉ: 340-340A Nguyễn Văn Linh, Phường Bình Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 340-340a Nguyen Van Linh, Binh Thuan Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317913834
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Greenlynk Automotives Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Thị Hồng Hạnh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Greenlynk Automotives
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of music and video recordings in specialized stores) 4762
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 6399
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm (Activities of insurance agents and brokers) 6622
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi (Activities of call centres) 8220
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 6190
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 9511
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 4940
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 4912
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 5820
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Greenlynk Automotives
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Phát Triển Tâm An
Địa chỉ: Số 398, Đường Hùng Vương, Phường Tích Sơn, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam
Address: No 398, Hung Vuong Street, Tich Son Ward, Vinh Yen City, Tinh Vinh Phuc, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Điện Máy Phương Nam
Địa chỉ: Thửa đất số 115, Tờ bản đồ số 7, Ấp 5, Xã Sông Đốc, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: Thua Dat So 115, To Ban Do So 7, Hamlet 5, Song Doc Commune, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty TNHH TM DV Trường Đức Hưng
Địa chỉ: 1759 Quốc Lộ 1A, Phường Tân Thới Hiệp, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 1759, 1a Highway, Tan Thoi Hiep Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đèn Chiếu Sáng Minh Ngọc Light
Địa chỉ: Số 248, thôn Giang Khánh, Xã Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: No 248, Giang Khanh Hamlet, Phu Luong Commune, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH VT Chí Linh Việt Nam
Địa chỉ: Số 212 Nguyễn Lương Bằng, Phường Chu Văn An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 212 Nguyen Luong Bang, Chu Van An Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Auto 2K
Địa chỉ: Số nhà 185, đường D3, Phường Phước Long, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 185, D3 Street, Phuoc Long Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TM - DV Trọng Hùng
Địa chỉ: Lô A05-28 khu dân cư lavender, khu phố Thạnh Phú, Phường Tân Triều, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Lot A05-28, Lavender Residential Area, Thanh Phu Quarter, Tan Trieu Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Phát Đạt Luxury Car
Địa chỉ: Số 1 đường 13, KDC Phú Mỹ, Phường Tân Mỹ, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 1, Street 13, KDC Phu My, Tan My Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thành Bà Rịa
Địa chỉ: Số 156-158 Nguyễn Hữu Thọ, Khu phố 3 Phước Trung, Phường Bà Rịa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 156-158 Nguyen Huu Tho, 3 Phuoc Trung Quarter, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Kĩ Thuật Việt Á
Địa chỉ: Số 1A, Xóm Cậy, Thôn Cổ Điển A, Xã Thanh Trì, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 1a, Cay Hamlet, Co Dien A Hamlet, Xa, Thanh Tri District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Greenlynk Automotives
Thông tin về Công Ty CP Greenlynk Automotives được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Greenlynk Automotives
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Greenlynk Automotives được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Greenlynk Automotives tại địa chỉ 340-340A Nguyễn Văn Linh, Phường Bình Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317913834
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu