Công Ty Cổ Phần Thắng Lợi Land
Ngày thành lập (Founding date): 1 - 11 - 2021
Địa chỉ: 51 Kinh Dương Vương, Phường 12, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 51 Kinh Duong Vuong, Ward 12, District 6, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317007854
Điện thoại/ Fax: 02877770007
Tên tiếng Anh: English name:
Thang Loi Land Corporation
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Phan Minh Hoàng Trần Thế Anh Nguyễn Thanh Quyền
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Thắng Lợi Land
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 7721
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 8541
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 8541
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 8020
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 6399
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 8551
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 8552
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động bảo vệ cá nhân (Private security activities) 8010
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (Activities of sports clubs) 9312
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 9311
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 9321
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động hậu kỳ (Post-production activities) 5912
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 7420
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 6190
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Thắng Lợi Land
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Double Green Property
Địa chỉ: TM 09, đường Lê Lợi, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: TM 09, Le Loi Street, Phu My Ward, Phu My Town, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH Gia An Land
Địa chỉ: 271 Bùi Thị Xuân, Phường 1, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 271 Bui Thi Xuan, Ward 1, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Địa Ốc Vic Era
Địa chỉ: LK5-10, Đường D1, KDC Phúc Đạt, Phường Phú Lợi, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Address: LK5-10, D1 Street, KDC Phuc Dat, Phu Loi Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Mekong Ngày Mới
Địa chỉ: Ấp Tân Phú A, Xã Tân Bình, Huyện Phụng Hiệp, Hậu Giang
Address: Tan Phu A Hamlet, Tan Binh Commune, Phung Hiep District, Hau Giang Province
Công Ty TNHH Địa Ốc HH Holdings
Địa chỉ: Tầng 72, Landmark 81, Vinhomes Central Park, Số 720A, Điện Biên Phủ, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Hồ Chí Minh
Address: 72th Floor, Landmark 81, Vinhomes Central Park, No 720a, Dien Bien Phu, Ward 22, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Cona Land
Địa chỉ: Số 10 Đường 7, KĐT Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Hồ Chí Minh
Address: No 10, Street 7, KDT Van Phuc, Hiep Binh Phuoc Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Và Kinh Doanh Bất Động Sản DCD Group
Địa chỉ: Shop 01 Tầng B1 Toà B Vinaconex 2, Số 1 Nghiêm Xuân Yêm, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Address: Shop 01 Tang B1 Toa B Vinaconex 2, No 1 Nghiem Xuan Yem, Dai Kim Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư S6 - Holdings
Địa chỉ: 32 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 19, Quận Bình Thạnh, Hồ Chí Minh
Address: 32 Xo Viet Nghe Tinh, Ward 19, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư Sca
Địa chỉ: 22/5 đường Đặng Lộ, Phường 7, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 22/5, Dang Lo Street, Ward 7, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Metrostar
Địa chỉ: 68 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 68 Nguyen Hue, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Thắng Lợi Land
Thông tin về Công Ty CP Thắng Lợi Land được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Thắng Lợi Land
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Thắng Lợi Land được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Thắng Lợi Land tại địa chỉ 51 Kinh Dương Vương, Phường 12, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317007854
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu