Công Ty TNHH Dịch Vụ Nhà Hàng Xóm Chiếu
Ngày thành lập (Founding date): 24 - 11 - 2021
Địa chỉ: 64, 66, 68 Lê Quốc Hưng, Phường 13, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 64, 66, 68 Le Quoc Hung, Ward 13, District 4, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317044140
Điện thoại/ Fax: 0888129384
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Bùi Tấn Kiệt
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Nhà Hàng Xóm Chiếu
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 7420
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 9000
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động viễn thông có dây (Wired telecommunication activities) 6110
Hoạt động viễn thông không dây (Wireless telecommunication activities) 6120
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 1520
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 9511
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 9512
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 9521
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Dịch Vụ Nhà Hàng Xóm Chiếu
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Địa Cầu Vàng
Địa chỉ: số 71 Hàn Thuyên, Phường Hạc Thành, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: No 71 Han Thuyen, Hac Thanh Ward, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Unagi Vietnam
Địa chỉ: 6A Thái Văn Lung, Phường Sài Gòn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 6a Thai Van Lung, Sai Gon Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đỗ Chấn Hưng
Địa chỉ: Số 22 Vĩ Cầm 6 - Khu đô thị An Lạc Green Symphony, Xã Sơn Đồng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 22 Vi Cam 6, An Lac Green Symphony Urban Area, Son Dong Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Ẩm Thực Sơn Đông Atn
Địa chỉ: 19 Hàn Thuyên, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 19 Han Thuyen, Phuong, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Gia Phát KT
Địa chỉ: Số nhà 284A, Đào Duy Từ, Phường Kon Tum, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: No 284a, Dao Duy Tu, Kon Tum Ward, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Kinh Doanh Thương Mại Nhà Sen
Địa chỉ: 1014/89 Cách mạng tháng tám, Phường Tân Sơn Nhất, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 1014/89 Cach Mang Thang Tam, Tan Son Nhat Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Yến Sào Hạnh Yên
Địa chỉ: Số 90 đường Nam Hòa, Phường Phước Long, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 90, Nam Hoa Street, Phuoc Long Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Tô Gia
Địa chỉ: 27-29 Hai Bà Trưng , Phường Sài Gòn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 27- 29, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Lifelab Việt Nam
Địa chỉ: Số 15 Tô Ngọc Vân, Phường Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 15 To Ngoc Van, Phuong, Tay Ho District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Hải And Yến FNB 97
Địa chỉ: A32 - NV13 ô số 25, Khu đô thị hai bên đường Lê Trọng Tấn , Phường Tây Mỗ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: A32 - NV13 O So 25, Hai Ben Urban Area, Le Trong Tan Street, Tay Mo Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Nhà Hàng Xóm Chiếu
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Nhà Hàng Xóm Chiếu được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Dịch Vụ Nhà Hàng Xóm Chiếu
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Nhà Hàng Xóm Chiếu được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Dịch Vụ Nhà Hàng Xóm Chiếu tại địa chỉ 64, 66, 68 Lê Quốc Hưng, Phường 13, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317044140
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu