Công Ty TNHH Thương Mại Cơ Điện Lạnh Thiên Trường
Ngày thành lập (Founding date): 29 - 11 - 2021
Địa chỉ: 220 Pasteur, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 220 Pasteur, Vo Thi Sau Ward, District 3, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317057284
Điện thoại/ Fax: 0938888153
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Nguyễn Thúy Ngân
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Cơ Điện Lạnh Thiên Trường
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 7810
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 1520
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 1512
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 1820
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Cơ Điện Lạnh Thiên Trường
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Chín Hiền
Địa chỉ: Quốc lộ 1A, Thôn Phú Thọ, Xã Hàm Kiệm, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: 1a Highway, Phu Tho Hamlet, Ham Kiem Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Taixing
Địa chỉ: Thôn Tri Chỉ Phú, Xã Đông Thụy Anh, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Tri Chi Phu Hamlet, Dong Thuy Anh Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Thiên Minh Enterprise
Địa chỉ: Số nhà 38, ngõ 33 phố Lãng Yên, Phường Hồng Hà, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 38, Lane 33, Lang Yen Street, Hong Ha Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại 3S Group
Địa chỉ: Số 1 Ngõ 6 Kim Đồng, Phường Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 1, 6 Kim Dong Lane, Phuong, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Noverra
Địa chỉ: Số 35 Lê Văn Lương, Phường Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 35 Le Van Luong, Phuong, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty TNHH ST Thanh Nhật
Địa chỉ: Số 8 ngách 489/7 Đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Bồ Đề, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 8, Alley 489/7, Nguyen Van Cu Street, Bo De Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Quyền Hoa
Địa chỉ: Khu 8, Xã Hạ Hòa, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Khu 8, Ha Hoa Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Minh Bảo Group
Địa chỉ: Số nhà 253 đường Nguyễn Khuyến, Phường Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: No 253, Nguyen Khuyen Street, Lao Cai Ward, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu New Day
Địa chỉ: Thôn 3, Xã Nam Phù, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Hamlet 3, Nam Phu Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Danex Global Việt Nam
Địa chỉ: Thôn Xâm Trong, Xã Mễ Sở, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Xam Trong Hamlet, Me So Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Cơ Điện Lạnh Thiên Trường
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Cơ Điện Lạnh Thiên Trường được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Cơ Điện Lạnh Thiên Trường
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Cơ Điện Lạnh Thiên Trường được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Cơ Điện Lạnh Thiên Trường tại địa chỉ 220 Pasteur, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317057284
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu