Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Logistics Thanh Tuyền
Ngày thành lập (Founding date): 22 - 12 - 2022
Địa chỉ: 18/12 Trần Quang Diệu, Phường 14, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Bản đồ
Address: 18/12 Tran Quang Dieu, Ward 14, District 3, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317618042
Điện thoại/ Fax: 0931072133
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận 3
Người đại diện: Representative:
Phan Thanh Tuyến
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn 2 Bắc Sơn, Xã Thanh Hóa, Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình
Representative address:
2 Bac Son Hamlet, Thanh Hoa Commune, Tuyen Hoa District, Quang Binh Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Logistics Thanh Tuyền
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Grow vegetables, beans and flowers) 118
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 13130
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 13210
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 14100
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 14300
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 15200
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 17010
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 18120
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of jewellery and related articles) 32110
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 32900
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 33190
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 47610
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Hoạt động hậu kỳ (Post-production activities) 59120
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities) 59130
Hoạt động chiếu phim (Motion picture projection activities) 5914
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc (Sound recording and music publishing activities) 59200
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 62010
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 62090
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 66190
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 70200
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing machines, equipment (without operator); lease of household or personal tools; lease of intangible non-
financial assets
) 77
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 79900
Hoạt động bảo vệ cá nhân (Private security activities) 80100
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 85600
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 90000
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (Repair of furniture and home furnishings) 95240
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Logistics Thanh Tuyền
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Phương Hoa Logistics
Địa chỉ: 504 Núi Thành, Phường Hòa Cường, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 504 Nui Thanh, Hoa Cuong Ward, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Thành Hưng Crane Services
Địa chỉ: Số 307, Tổ dân phố Ngô Yến, Phường Hồng An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 307, Ngo Yen Civil Group, Hong An Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Robertson (Vietnam) Logistics
Địa chỉ: Tầng 21, Tòa nhà TTC Plaza Đồng Nai, số 53-55 đường Võ Thị Sáu, Phường Trấn Biên, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 21th Floor, TTC Plaza Dong Nai Building, No 53-55, Vo Thi Sau Street, Tran Bien Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Giao Nhận Và Vận Tải D&k
Địa chỉ: 25/35/3 Cửu Long, Phường Tân Sơn Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 25/35/3 Cuu Long, Tan Son Hoa Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Logistics Quốc Tế Gia Thái
Địa chỉ: 26/19/32 Lâm Hoành, Khu Phố 50, Phường An Lạc, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 26/19/32 Lam Hoanh, Quarter 50, An Lac Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Ecdtrans Logistics Việt Nam
Địa chỉ: Phòng 502, Tầng 5, Tòa nhà Thành Đạt 3, Số 4 Đường Lê Thánh Tông, Phường Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Zoom 502, 5th Floor, Thanh Dat 3 Building, No 4, Le Thanh Tong Street, Phuong, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Galaxy Marine
Địa chỉ: Số 92 Đường Mai Dịch, Phường Phú Diễn, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 92, Mai Dich Street, Phu Dien Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Logistics Và Xuất Nhập Khẩu Lộc Thành
Địa chỉ: Số 20, đường Hoàng Quốc Việt 1, Phường Kỳ Lừa, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Address: No 20, Hoang Quoc Viet 1 Street, Ky Lua Ward, Tinh Lang Son, Viet Nam
Công Ty TNHH Jiacheng International Global Logistics Network (Việt Nam)
Địa chỉ: Tầng 6 và 7, Toà nhà Friendship, Số 31, Đường Lê Duẩn, Phường Sài Gòn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 6th Floor And 7, Friendship Building, No 31, Le Duan Street, Sai Gon Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH One Flow Logistics
Địa chỉ: 78/2/37 Phan Đình Phùng, Phường Phú Thọ Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 78/2/37 Phan Dinh Phung, Phu Tho Hoa Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Logistics Thanh Tuyền
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Logistics Thanh Tuyền được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Logistics Thanh Tuyền
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Logistics Thanh Tuyền được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Logistics Thanh Tuyền tại địa chỉ 18/12 Trần Quang Diệu, Phường 14, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317618042
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu