Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sài Gòn Song Sinh Sêkông 9
Ngày thành lập (Founding date): 29 - 10 - 2018
Địa chỉ: 260/7 Dương Thị Mười, phường Tân Thới Hiệp , Quận 12 , TP Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 260/7 Duong Thi Muoi, Tan Thoi Hiep Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy)
Mã số thuế: Enterprise code:
0315358261
Điện thoại/ Fax: 0862643597
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Bùi Văn Quỳnh
Địa chỉ N.Đ.diện:
ấp Rạch Trung, Xã Trung Hiệp, Huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long
Representative address:
Rach Trung Hamlet, Trung Hiep Commune, Vung Liem District, Vinh Long Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Sài Gòn Song Sinh Sêkông 9
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 10500
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 52219
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt (Service activities incidental to rail transportation) 52211
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 06100
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 06200
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 68100
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất điện (Power production) 35101
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 10720
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống (Manufacture of gas; distribution of gaseous fuels through mains) 35200
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 10740
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 01150
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 35102
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 49120
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường sắt (Passenger rail transport) 49110
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sài Gòn Song Sinh Sêkông 9
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Thiết Kế Và Xây Dựng Happy Home Group
Địa chỉ: Số 84 Ban Mai, tổ 24 Bắc Cường, Phường Cam Đường, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: No 84 Ban Mai, 24 Bac Cuong Civil Group, Cam Duong Ward, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty TNHH Kiến Trúc Xây Dựng Hải An
Địa chỉ: 399A Thủ Khoa Huân, Phường Phú Thủy, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: 399a Thu Khoa Huan, Phu Thuy Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Tư Vấn & Dịch Vụ TKK
Địa chỉ: Tổ 9, thôn Tân An, Xã Thăng An, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Civil Group 9, Tan An Hamlet, Thang An Commune, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH ZK Việt Nam
Địa chỉ: Số R41, Đường số 8, KDC Hưng Phú 1, Phường Cái Răng, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: No R41, Street No 8, KDC Hung Phu 1, Cai Rang Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH Art & Dịch Vụ Thương Mại Nam Cường
Địa chỉ: Số 31 Lê Quát, Phường Hàm Rồng, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: No 31 Le Quat, Ham Rong Ward, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đo Đạc Xây Dựng Kiến Cường
Địa chỉ: Số nhà 248, đường Dương Diên Nghệ, tổ 16, khu phố Long Khánh 1, Phường Tam Phước, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 248, Duong Dien Nghe Street, Civil Group 16, Khu Pho, Long Khanh District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Tư Vấn Aateks Việt Nam
Địa chỉ: 337 – 339 Phạm Văn Bạch, Phường Tân Sơn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 337 - 339 Pham Van Bach, Tan Son Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Thiết Kế Lâm Nghiệp Tây Bắc
Địa chỉ: Bản Giẳng, Xã Mường Tè, Tỉnh Lai Châu, Việt Nam
Address: Giang Hamlet, Muong Te Commune, Tinh Lai Chau, Viet Nam
Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Xây Dựng C25
Địa chỉ: 27 Tổ 3, Phường Bắc Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: 27 Civil Group 3, Bac Nha Trang Ward, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Sunn
Địa chỉ: Số 5/3H Đường 297, Khu phố 11, Phường Phước Long, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 5/3H, Street 297, Quarter 11, Phuoc Long Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Sài Gòn Song Sinh Sêkông 9
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Sài Gòn Song Sinh Sêkông 9 được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sài Gòn Song Sinh Sêkông 9
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Sài Gòn Song Sinh Sêkông 9 được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sài Gòn Song Sinh Sêkông 9 tại địa chỉ 260/7 Dương Thị Mười, phường Tân Thới Hiệp , Quận 12 , TP Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0315358261
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu