Công Ty TNHH Nông Nghiệp Sạch Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Hàm Rồng
Ngày thành lập (Founding date): 2 - 6 - 2022
Địa chỉ: Số Nhà CC1 đường Trường Sơn, Phường 15 , Quận 10 , TP Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: No CC1, Truong Son Street, Ward 15, District 10, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317322623
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận 10
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Ngọc Châu
Địa chỉ N.Đ.diện:
40 Tân Hóa, Phường 1, Quận 11, TP Hồ Chí Minh
Representative address:
40 Tan Hoa, Ward 1, District 11, Ho Chi Minh City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Nghiệp Sạch Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Hàm Rồng
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 01150
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Grow vegetables, beans and flowers) 118
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm (Growing spices, herbs, perennials) 128
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 1310
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 1320
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 20120
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Manufacture of pesticides and other agrochemical) 20210
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Vận tải hành khách đường sắt (Passenger rail transport) 49110
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 49120
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành (Passenger transportation by bus in the inner city) 49210
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh (Passenger transportation by bus between inner city and suburban, interprovincial) 49220
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt (Service activities incidental to rail transportation) 52211
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 52219
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 79900
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Nông Nghiệp Sạch Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Hàm Rồng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Phùng Thị Mỹ Châu
Địa chỉ: Số D8/68 Đường Trần Văn Giàu, Ấp 6, Xã Bình Lợi, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No D8/68, Tran Van Giau Street, Hamlet 6, Binh Loi Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Keo Kết Dính Trung Sơn Tân Thành
Địa chỉ: thôn Na, Xã Liên Bão, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Na Hamlet, Lien Bao Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Ink Thịnh Phát
Địa chỉ: Lô DC 59, Ô 36, đường NA4, KDC Việt Sing, Phường Thuận Giao, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Lot DC 59, O 36, Na4 Street, KDC Viet Sing, Thuan Giao Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TM Và DV Dũng Hải
Địa chỉ: Thôn Thuận Trạch, Xã Tân Mỹ, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Address: Thuan Trach Hamlet, Tan My Commune, Tinh Quang Tri, Viet Nam
Công Ty TNHH Nông Dược Vạn Tín
Địa chỉ: Thửa đất số 254, Tờ bản đồ số 15, Tổ dân phố 2, Phường Cam Ly - Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Thua Dat So 254, To Ban Do So 15, Civil Group 2, Cam Ly - Da Lat Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải QH Việt Nam
Địa chỉ: Số 2, Ngõ 7, Thôn Vân Sa 1, Xã Cổ Đô, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 2, Lane 7, Van Sa 1 Hamlet, Co Do Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phúc SG
Địa chỉ: Số 4, Đường Số 2, Khu Phố Bình Đường 4, Phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 4, Street No 2, Binh Quarter, Street 4, Phuong, Di An District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Vật Liệu Mới Xin Yu Việt Nam
Địa chỉ: Lô HL - B17 - Ô26, Đường D9, Khu tái định cư Hòa Lợi, Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Lot HL - B17 - O26, D9 Street, Khu Tai Dinh Cu Hoa Loi, Binh Duong Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Công Hưng
Địa chỉ: Bon Rlông, Xã Đắk song, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Bon Rlong, Dak Song Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Phúc Quang Thịnh
Địa chỉ: Thôn Đề Quang, Xã Đông Hưng, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: De Quang Hamlet, Dong Hung Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Nghiệp Sạch Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Hàm Rồng
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Nghiệp Sạch Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Hàm Rồng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Nông Nghiệp Sạch Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Hàm Rồng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Nghiệp Sạch Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Hàm Rồng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Nông Nghiệp Sạch Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Hàm Rồng tại địa chỉ Số Nhà CC1 đường Trường Sơn, Phường 15 , Quận 10 , TP Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317322623
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu