Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Quốc Tế Việt Nhật
Ngày thành lập (Founding date): 17 - 11 - 2021
Địa chỉ: Phòng 1506, lầu 15, toà nhà Sài Gòn Riverside Office center, 2A-4A Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: Zoom 1506, Lau 15, Sai Gon Riverside Office Center Building, 2a-4a Ton Duc Thang, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng cây ăn quả (Growing of fruits)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317035604
Điện thoại/ Fax: 0909819693
Tên tiếng Anh: English name:
Viet Nhat International Technology Development Investment Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Võ Hoàng Đôn
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Quốc Tế Việt Nhật
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 0892
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất điện (Power production) 3511
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Quốc Tế Việt Nhật
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đầu Tư Hạ Long Chill
Địa chỉ: Nhà số 10, ngõ 396, tổ 9c, khu Hùng Thắng 3, Phường Bãi Cháy, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: No 10, Lane 396, 9C Civil Group, Khu Hung Thang 3, Bai Chay Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Chi Nhánh - Công Ty Cổ Phần Vina Agoimex
Địa chỉ: 53/3 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 53/3 Nguyen Thi Minh Khai, Tan Dong Hiep Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH PK Bananas
Địa chỉ: 129/9/8 Ngô Gia Khảm, Phường Hội Phú, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: 129/9/8 Ngo Gia Kham, Hoi Phu Ward, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Bình Minh Phố Núi
Địa chỉ: Quốc lộ 14, Thôn Tok Roh, Xã Chư Sê, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: Highway 14, Tok Roh Hamlet, Chu Se Commune, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên 255
Địa chỉ: Nhà ông Nguyễn Ngọc Hiến, thôn Hoàng Thiều, Xã Tân Minh, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Nha Ong Nguyen Ngoc Hien, Hoang Thieu Hamlet, Tan Minh Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao TMT
Địa chỉ: Thôn Dương Thượng, Xã Mễ Sở, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Duong Thuong Hamlet, Me So Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Việt Pha Đin
Địa chỉ: Số 1, ngõ 2, tổ Hòa Yên, Phường Bắc Giang, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 1, Lane 2, Hoa Yen Civil Group, Bac Giang Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Trồng Cây Ăn Quả Quang Đức
Địa chỉ: 29A Trường Chinh, Phường Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: 29a Truong Chinh, Pleiku Ward, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Nông Sản Một Thành Viên Minh Anh
Địa chỉ: 200/11 Lê Hữu Kiều, Phường Bình Trưng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 200/11 Le Huu Kieu, Binh Trung Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Lamono
Địa chỉ: 126 Phan Đình Phùng, Phường Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: 126 Phan Dinh Phung, Pleiku Ward, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Quốc Tế Việt Nhật
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Quốc Tế Việt Nhật được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Quốc Tế Việt Nhật
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Quốc Tế Việt Nhật được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Quốc Tế Việt Nhật tại địa chỉ Phòng 1506, lầu 15, toà nhà Sài Gòn Riverside Office center, 2A-4A Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317035604
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu