Công Ty TNHH Thương Mại Hoàng Đại Kiệt
Ngày thành lập (Founding date): 7 - 10 - 2017
Địa chỉ: 1904 Lê Văn Lương, ấp 4, Xã Nhơn Đức, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 1904 Le Van Luong, Hamlet 4, Nhon Duc Commune, Nha Be District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail)
Mã số thuế: Enterprise code:
0314666023
Điện thoại/ Fax: 0932010454
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Thuong Mai Hoang Dai Kiet
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Trần Đức Huy
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Hoàng Đại Kiệt
Bán buôn dầu thô (Wholesale of crude oil) 46612
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (Wholesale of gas and related products) 46614
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (Wholesale of coke and other solid materials) 46611
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Wholesale of petroleum, oil and related products) 46613
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Seaway cargo handling) 52243
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Airway cargo handling) 52245
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling) 52244
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling) 52242
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Railway cargo handling) 52241
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 52219
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt (Service activities incidental to rail transportation) 52211
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa (Service activities incidental to inland water) 52222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương (Service activities incidental to coastal) 52221
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hàng hóa ven biển (Sea freight water transport) 50121
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hàng hóa viễn dương (Coastal freight water transport) 50122
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Hoàng Đại Kiệt
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quang Hào Phúc
Địa chỉ: Số 3 Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, Hồ Chí Minh
Address: No 3 Nguyen Tat Thanh, Ward 13, District 4, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Khang Thịnh
Địa chỉ: Tổ dân phố 4, Phường Nghĩa Phú, Thành phố Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam
Address: Civil Group 4, Nghia Phu Ward, Gia Nghia City, Tinh Dak Nong, Viet Nam
Bãi Đậu Xe Cho Xã Viên HTX Xe Vận Tải Và Du Lịch Thái Dương
Địa chỉ: 25 NGUYễN HữU TIếN, Phường Tây Thạnh, Quận Tân phú, TP Hồ Chí Minh
Address: 25 Nguyen Huu Tien, Tay Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Crystal Express
Địa chỉ: Tòa nhà số 5, Công viên Bến Du thuyền Quốc tế, đường Nguyễn Cơ Thạch, Phường Vĩnh Hoà, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
Address: Building 5, Cong Vien Ben Du Thuyen Quoc Te, Nguyen Co Thach Street, Vinh Hoa Ward, Nha Trang City, Khanh Hoa Province
Công Ty TNHH Atlantic Container Line Globe
Địa chỉ: D41 Đường An Lộc, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: D41, An Loc Street, Phuoc Long B Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH DV Vận Tải Nhật Hào
Địa chỉ: 116/13 Nguyễn Văn Lượng, Phường 17, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 116/13 Nguyen Van Luong, Ward 17, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Vận Tải Đường Sắt Sài Gòn
Địa chỉ: Số A17, Ngõ 100, Đường Trung Kính, Tổ 38, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Address: No A17, Lane 100, Trung Kinh Street, Civil Group 38, Yen Hoa Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH TM DV Xuất Nhập Khẩu Vạn Đạt
Địa chỉ: 2814/57 Huỳnh Tấn Phát, Ấp 5, Thị Trấn Nhà Bè, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 2814/57 Huynh Tan Phat, Hamlet 5, Nha Be Town, Nha Be District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Vận Tải Thăng Long
Địa chỉ: Số 3 Ngách 4, Ngõ 376, Đường Khương Đình , Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Address: No 3, Alley 4, Lane 376, Khuong Dinh Street, Ha Dinh Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Nâng Hạ Quốc Kiệt
Địa chỉ: Thửa đất số 466,Tờ bản đồ số 80,Khu phố 1B, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương
Address: Thua Dat So 466, To Ban Do So 80, 1B Quarter, An Phu Ward, Thuan An City, Binh Duong Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Hoàng Đại Kiệt
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Hoàng Đại Kiệt được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Hoàng Đại Kiệt
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Hoàng Đại Kiệt được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Hoàng Đại Kiệt tại địa chỉ 1904 Lê Văn Lương, ấp 4, Xã Nhơn Đức, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0314666023
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu