Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Minerva
Ngày thành lập (Founding date): 12 - 7 - 2017
Địa chỉ: 4/1 Tân Thới 3, Xã Tân Hiệp, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 4/1 Tan Thoi 3, Tan Hiep Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components)
Mã số thuế: Enterprise code:
0314512834
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Minerva Technology Solutions Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Ngọc Nhã Nam
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Giải Pháp Công Nghệ Minerva
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Bảo hiểm nhân thọ (Life insurance) 65110
Cổng thông tin (Web portals) 63120
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 63290
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 30110
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (Building of pleasure and sporting boats) 30120
Hoạt động cấp tín dụng khác (Other credit granting) 64920
Hoạt động cho thuê tài chính (Financial leasing) 64910
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản (Activities of holding company) 64200
Hoạt động của các điểm truy cập internet (Internet access points activities) 61901
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 62090
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) (Other financial service activities, except insurance and pension funding activities n.e.c) 64990
Hoạt động khí tượng thuỷ văn (Meteorological activities) 74901
Hoạt động ngân hàng trung ương (Central banking) 64110
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác (Trust, funds and other financial vehicles) 64300
Hoạt động thông tấn (News agency activities) 63210
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 75000
Hoạt động trung gian tiền tệ khác (Other monetary intermediation) 64190
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 6190
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu (Other telecommunication activities n.e.c) 61909
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 62010
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 28140
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric transformers and electricity distribution and control apparatus) 27102
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe (Manufacture of railway locomotives and rolling) 30200
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 27320
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 27310
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 28110
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 28180
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 28150
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan (Manufacture of air and spacecraft and related) 30300
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 28130
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 28250
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 28260
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other special-purpose machinery) 28299
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 28220
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 28240
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 28230
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 28170
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 28210
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng (Manufacture of machinery for constructive materials production) 28291
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 28190
Sản xuất mô tơ, máy phát (Manufacture of electric motor, generators) 27101
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất mô tô, xe máy (Manufacture of motorcycles) 30910
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 29300
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other transport equipment n.e.c) 30990
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 27200
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (Manufacture of bodies (coachwork) for motor vehicles; manufacture of trailers and semi-trailers) 29200
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 27330
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 28120
Sản xuất xe có động cơ (Manufacture of motor vehicles) 29100
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội (Manufacture of military fighting vehicles) 30400
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật (Manufacture of bicycles and invalid carriages) 30920
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 62020
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 63110
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Minerva
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Công Nghệ Huajiang Việt Nam
Địa chỉ: Thôn Núi Đông, Xã Đại Đồng, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Nui Dong Hamlet, Dai Dong Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Việt Nam Arkwood Technology
Địa chỉ: Lô số CN2-8A, Khu công nghiệp Minh Quang, Phường Thượng Hồng, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Lot No CN2-8a, Minh Quang Industrial Zone, Thuong Hong Ward, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Khoa Học Kỹ Thuật Genfu Việt Nam
Địa chỉ: Một phần Lô CN-01.1 (ký hiệu là lô CN-01.1a), khu công nghiệp Gia Lộc, Xã Toàn Thắng, Huyện Gia Lộc, Hải Dương
Address: Mot Phan, Lot CN, 01 .1 (Ky Hieu La, Lot CN, 01 .1a), Gia Loc Industrial Zone, Toan Thang Commune, Huyen Gia Loc, Hai Duong
Công Ty TNHH SX TM DV Điện Tử Hoàng Anh
Địa chỉ: Số 278/1 Đường Nguyễn Thị Tú, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
Address: No 278/1, Nguyen Thi Tu Street, Binh Hung Hoa B Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Nghệ Và Sản Xuất Tna Vina
Địa chỉ: Thôn Sơn Quả 3, Xã Lương Phong, Huyện Hiệp Hoà, Bắc Giang
Address: Son Qua 3 Hamlet, Luong Phong Commune, Hiep Hoa District, Bac Giang Province
Công Ty TNHH SX Và Thương Mại Chất Bán Dẫn Fullerenes Việt Nam
Địa chỉ: Thôn Kim Đào, Thị Trấn Thứa, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Kim Dao Hamlet, Thua Town, Luong Tai District, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ BMF
Địa chỉ: 47/24/8 Bùi Đình Túy, Phường 14, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 47/24/8 Bui Dinh Tuy, Ward 14, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Nghệ Điện Tử Viko
Địa chỉ: D36 C/x Nguyễn Đình Chiểu, Đường Nguyễn Đình Chiểu, Phường 04, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: D36 C/X Nguyen Dinh Chieu, Nguyen Dinh Chieu Street, Ward 04, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Injection Precision Technology (Việt Nam)
Địa chỉ: Nhà xưởng A1, Lô CN4G, Khu Công nghiệp và Dịch vụ Hàng Hải (Deep C 2B), Khu Kinh tế Đình Vũ - Cát Hải, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Nha Xuong A1, Lot CN4G, And Dich Vu Hang Hai Industrial Zone (Deep C 2B), Khu Kinh Te Dinh Vu, Cat Hai District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu An Phúc Khang
Địa chỉ: Số 1 đường Bình Minh, thôn Cổ Thượng, Xã Phương Đình, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 1, Binh Minh Street, Co Thuong Hamlet, Phuong Dinh Commune, Dan Phuong District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Giải Pháp Công Nghệ Minerva
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Giải Pháp Công Nghệ Minerva được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Minerva
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Giải Pháp Công Nghệ Minerva được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Minerva tại địa chỉ 4/1 Tân Thới 3, Xã Tân Hiệp, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0314512834
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu