Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Quốc Sang
Ngày thành lập (Founding date): 19 - 12 - 2022
Địa chỉ: 99/2P ấp Tân Thới 2, Xã Tân Hiệp, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 99/2P Tan Thoi 2 Hamlet, Tan Hiep Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317611583
Điện thoại/ Fax: 0911687823
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Hóc Môn
Người đại diện: Representative:
Huỳnh Quốc Sang
Địa chỉ N.Đ.diện:
ấp Voi, Xã An Thạnh, Huyện Bến Cầu, Tây Ninh
Representative address:
Voi Hamlet, An Thanh Commune, Ben Cau District, Tay Ninh Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Quốc Sang
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 13290
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 14100
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (Manufacture of articles of fur) 14200
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 18120
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other transport equipment n.e.c) 30990
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other rest household articles n.e.c in specialized stores) 47599
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Vận tải hành khách đường sắt (Passenger rail transport) 49110
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 49120
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 52219
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing machines, equipment (without operator); lease of household or personal tools; lease of intangible non-
financial assets
) 77
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 79900
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (Repair of furniture and home furnishings) 95240
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Quốc Sang
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Kinh Doanh Hà Huy Hoàng
Địa chỉ: Lô 20-LK 03 thuộc dự án khu đô thị dự án Vinh Tân, Phường Trường Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Lot 20-LK 03 Thuoc Du An, Du An Vinh Tan Urban Area, Truong Vinh Ward, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Điện Tử Điện Lạnh Út Mộc
Địa chỉ: Thôn Hoài Ni, Xã Phước Hữu, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: Hoai Ni Hamlet, Phuoc Huu Commune, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Cơ Điện Cẩm Thao
Địa chỉ: Số nhà 02, đường Trần Đăng Tuyển, Phường Vũ Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 02, Tran Dang Tuyen Street, Vu Ninh Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Máy Móc Và Thiết Bị Vật Tư Hồng Thị Mếm
Địa chỉ: Số 20/3A Ngô Văn Sở, Khóm Bình Long 4, Phường Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: No 20/3a Ngo Van So, Khom Binh Long 4, Long Xuyen Ward, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Điện Công Nghiệp Seaco
Địa chỉ: Số 11, ngõ 1 Phan Đình Giót, Phường Phương Liệt, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 11, 1 Phan Dinh Giot Lane, Phuong Liet Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Sản Xuất Kinh Doanh Tiến Đạt
Địa chỉ: Tổ dân phố Mỹ Đồng 5 (nhà bà Nguyễn Thị Ngan), Phường Lê Ích Mộc, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: MY DONG 5 Civil Group (NHA BA Nguyen THI Ngan), Le Ich Moc Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Kỹ Thuật Hoằng Dương
Địa chỉ: Số 190B Huỳnh Văn Bánh, Phường Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 190B Huynh Van Banh, Phuong, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Nghệ Và Kỹ Thuật Y Tế Thiên An
Địa chỉ: 32/14 ngõ 316 Lê Trọng Tấn, Phường Phương Liệt, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 32/14, 316 Le Trong Tan Lane, Phuong Liet Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thương Mại Công Nghệ Tâm Y
Địa chỉ: 564 Dương Quảng Hàm, Phường An Nhơn, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 564 Duong Quang Ham, An Nhon Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Nghệ Yuexin
Địa chỉ: Căn D-16, đường DT748, Khu đô thị Huỳnh Tiến Phát, Khu phố Kiến An, Phường Long Nguyên, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Can D-16, DT748 Street, Huynh Tien Phat Urban Area, Khu Pho, Kien An District, Hai Phong City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Quốc Sang
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Quốc Sang được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Quốc Sang
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Quốc Sang được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Quốc Sang tại địa chỉ 99/2P ấp Tân Thới 2, Xã Tân Hiệp, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317611583
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu