Chi Nhánh Công Ty TNHH Thế Giới Hút Ẩm - Xưởng Sản Xuất
Ngày thành lập (Founding date): 15 - 3 - 2022
Địa chỉ: 75 Nguyễn Kim Cương, Xã Tân Thạnh Đông, Huyện Củ Chi, Tp Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 75 Nguyen Kim Cuong, Tan Thanh Dong Commune, Cu Chi District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317180249-001
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Văn Minh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty TNHH Thế Giới Hút Ẩm - Xưởng Sản Xuất
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) 2219
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Công Ty TNHH Thế Giới Hút Ẩm - Xưởng Sản Xuất
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Sản Xuất Ce – Chi Nhánh Lạng Sơn
Địa chỉ: Khuổi Ngạn, Thôn Khe Dăm, Xã Thái Bình, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Address: Khuoi Ngan, Khe Dam Hamlet, Thai Binh Commune, Tinh Lang Son, Viet Nam
Công Ty TNHH Ecotta
Địa chỉ: Thôn Đồng Bèn, Xã Yên Xuân, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Dong Ben Hamlet, Yen Xuan Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH In Ấn Thiết Kế Quảng Cáo Kiều Nguyễn
Địa chỉ: 120a/3, KV8, Phường An Bình, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: 120 A/3, KV8, An Binh Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH Bản In Xinyi
Địa chỉ: Thôn Đại Công (nhà bà Hoàng Thị Gái), Xã Quyết Thắng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Dai CONG Hamlet (NHA BA Hoang THI Gai), Quyet Thang Commune, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Chiếu Cói Xuân Hòa
Địa chỉ: Thôn Vũ Hạ, Xã Phụ Dực, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Vu Ha Hamlet, Phu Duc Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Mỹ Nghệ V-H Chrome
Địa chỉ: 77/5D ấp 49 đường XTT3, Xã Bà Điểm, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 77/5D Hamlet 49, XTT3 Street, Ba Diem Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Sản Xuất Lông Mi Giả Thiên Nga
Địa chỉ: 454/3A Bùi Trọng Nghĩa, Tổ 24, KP 3A, Phường Trảng Dài, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 454/3a Bui Trong Nghia, Civil Group 24, KP 3a, Trang Dai Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Và Thương Mại Hương Sen Đất Việt
Địa chỉ: Xóm Hồng Sơn, Xã Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Hong Son Hamlet, Nam Dan Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Everjoy Việt Nam
Địa chỉ: Nhà xưởng NX-3, Lô CN1, Khu công nghiệp Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Nha Xuong NX-3, Lot CN1, Yen My Industrial Zone, Yen My Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hùng Quang Phát
Địa chỉ: 80/75 Đường số 12, Khu phố 35, Phường Bình Hưng Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 80/75, Street No 12, Quarter 35, Binh Hung Hoa Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty TNHH Thế Giới Hút Ẩm - Xưởng Sản Xuất
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty TNHH Thế Giới Hút Ẩm - Xưởng Sản Xuất được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty TNHH Thế Giới Hút Ẩm - Xưởng Sản Xuất
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty TNHH Thế Giới Hút Ẩm - Xưởng Sản Xuất được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Công Ty TNHH Thế Giới Hút Ẩm - Xưởng Sản Xuất tại địa chỉ 75 Nguyễn Kim Cương, Xã Tân Thạnh Đông, Huyện Củ Chi, Tp Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317180249-001
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu