Công Ty TNHH Thiết Kế Kiến Trúc Xây Dựng Kap
Ngày thành lập (Founding date): 9 - 2 - 2017
Địa chỉ: 549/65A Xô Viết Nghệ Tĩnh , Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 549/65a Xo Viet Nghe Tinh, Ward 26, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Mã số thuế: Enterprise code:
0314223568
Điện thoại/ Fax: 0964114969
Tên tiếng Anh: English name:
Kap Construction Architecture Design Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Trần Phong
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Kế Kiến Trúc Xây Dựng Kap
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bưu chính (Postal activities) 53100
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thiết Kế Kiến Trúc Xây Dựng Kap
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Xây Dựng Hoàng Thịnh QN 419
Địa chỉ: Thôn Ngọc Sơn Đông, Xã Bình Phục, Huyện Thăng Bình, Tỉnh Quảng Nam
Address: Ngoc Son Dong Hamlet, Binh Phuc Commune, Thang Binh District, Quang Nam Province
Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Và Đầu Tư Phát Triển Anh Tú
Địa chỉ: 36A Đường Số 10, KDC Thới Nhựt 2, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ
Address: 36a, Street No 10, KDC Thoi Nhut 2, An Khanh Ward, Ninh Kieu District, Can Tho City
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hạ Tầng Việt Nam
Địa chỉ: 22 Ngõ 55 đường Quang Tiến, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: 22, Lane 55, Quang Tien Street, Dai Mo Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Lắp Và Thương Mại Phú Phát
Địa chỉ: Thôn Xuân Tân, Xã Tam Hòa, Huyện Núi Thành, Quảng Nam
Address: Xuan Tan Hamlet, Tam Hoa Commune, Nui Thanh District, Quang Nam Province
Công Ty TNHH Kiến Trúc & Xây Dựng Winhomes
Địa chỉ: SB9.66 Đường Sao Biển 9, Vinhomes Ocean Park 2, Xã Nghĩa Trụ, Huyện Văn Giang, Hưng Yên
Address: SB9.66, Sao Bien 9 Street, Vinhomes Ocean Park 2, Nghia Tru Commune, Van Giang District, Hung Yen Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Hạ Tầng Hoàng Dũng
Địa chỉ: M19, KDC Vượt Lũ, Ấp Tân Phú A, Xã Phú Tân, Huyện Châu Thành, Hậu Giang
Address: M19, KDC Vuot Lu, Tan Phu A Hamlet, Phu Tan Commune, Chau Thanh District, Hau Giang Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Công Trình Anh Phát
Địa chỉ: SN 778, đường 512B, Xã Vạn Thiện, Huyện Nông Cống, Thanh Hoá
Address: No 778, 512B Street, Van Thien Commune, Nong Cong District, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Cung Ứng Dịch Vụ Và Xây Dựng Công Trình Hoàng Hải
Địa chỉ: Nhà Ông Mai Văn Hoàng, tổ dân phố Tân Thành, Phường Mai Lâm, Thị xã Nghi Sơn, Thanh Hoá
Address: Nha Ong Mai Van Hoang, Tan Thanh Civil Group, Mai Lam Ward, Nghi Son Town, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Hạ Tầng Xây Dựng Bàn Thạch
Địa chỉ: 84 Văn Tiến Dũng, Phường Thanh Hà, Thành phố Hội An, Quảng Nam
Address: 84 Van Tien Dung, Thanh Ha Ward, Hoi An City, Quang Nam Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Xây Dựng Ngọc Bích
Địa chỉ: Số nhà 11, Đường 06, Thôn Hảo Nam, Xã Hoằng Quý, Huyện Hoằng Hoá, Thanh Hoá
Address: No 11, Street 06, Hao Nam Hamlet, Hoang Quy Commune, Hoang Hoa District, Thanh Hoa Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Kế Kiến Trúc Xây Dựng Kap
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Kế Kiến Trúc Xây Dựng Kap được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thiết Kế Kiến Trúc Xây Dựng Kap
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Kế Kiến Trúc Xây Dựng Kap được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thiết Kế Kiến Trúc Xây Dựng Kap tại địa chỉ 549/65A Xô Viết Nghệ Tĩnh , Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0314223568
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu