Công Ty TNHH Unify Robotics
Ngày thành lập (Founding date): 24 - 6 - 2025
Địa chỉ: 673 Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Bản đồ
Address: 673 Dien Bien Phu, Ward 25, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0319022008
Điện thoại/ Fax: 0903062108
Tên tiếng Anh: English name:
Unify Robotics Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Unify Robotics Co., Ltd.
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Cao Đặng Hoàng Thái
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Unify Robotics
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 2660
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 2670
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 2817
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 5820
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 9511
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 9512
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 9521
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 9522
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Unify Robotics
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Điện Máy Sơn Thuỷ QN
Địa chỉ: Số 82, đường Cao Thắng, Phường Hồng Gai, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: No 82, Cao Thang Street, Hong Gai Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Và Phát Triển GS
Địa chỉ: C59-LK17 ô số 8, khu đô thị mới hai bên đường Lê Trọng Tấn, Phường Dương Nội, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: C59-LK17 O So 8, Moi Hai Ben Urban Area, Le Trong Tan Street, Duong Noi Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Kinh Doanh Và Thương Mại Sơn Giang
Địa chỉ: Số 50 Thôn Miễu, Xã Tây Phương, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 50, Mieu Hamlet, Tay Phuong Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất Thiết Bị Giáo Dục Thành Công
Địa chỉ: Số 22, Ngõ 24, Đường Đức Thượng, Xã Hoài Đức, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 22, Lane 24, Duc Thuong Street, Xa, Hoai Duc District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Dịch Vụ Nha Khoa SV
Địa chỉ: 123/7/23 Huỳnh Thiện Lộc, Phường Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 123/7/23 Huynh Thien Loc, Phuong, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hanvy
Địa chỉ: Số 29 đường 16D, Khu Dân Cư Phong Phú 4, Xã Bình Hưng, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 29, 16D Street, Phong Phu 4 Residential Area, Binh Hung Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Megatool Việt Nam
Địa chỉ: Số 4 Ngõ 87/47 Đường Phúc Lợi, Phường Phúc Lợi, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 4, Lane 87/47, Phuc Loi Street, Phuc Loi Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Cơ Khí Và Phụ Tùng Xây Dựng Trần Thảo
Địa chỉ: Số 355/2 Đại lộ Bình Dương, Khu 1, Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 355/2 Dai Lo Binh Duong, Khu 1, Phu Loi Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Cân Điện Tử Hữu Nghị
Địa chỉ: 109/1F Lạc Long Quân, Phường Bình Thới, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 109/1F Lac Long Quan, Binh Thoi Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại & Công Nghệ Solar Central
Địa chỉ: Số nhà 034, Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Cam Đường, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: No 034, Nguyen Van Linh Street, Cam Duong Ward, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Unify Robotics
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Unify Robotics được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Unify Robotics
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Unify Robotics được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Unify Robotics tại địa chỉ 673 Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0319022008
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu