Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dfm-Tech
Ngày thành lập (Founding date): 12 - 1 - 2022
Địa chỉ: 655/31 Lê Trọng Tấn, Khu Phố 4, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 655/31 Le Trong Tan, Quarter 4, Binh Hung Hoa Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy)
Mã số thuế: Enterprise code:
0312663027-001
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Phạm Minh Vương
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dfm-Tech
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 62090
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 66190
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 70200
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 6190
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 93290
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 62010
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 14100
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn (Scientific research and technological development in the field of human sciences) 7222
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 28140
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất điện (Power production) 3511
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 28110
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 28130
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 28170
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 28190
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dfm-Tech
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sông Trà Ste
Địa chỉ: 194/5/11 Chiến Lược, Khu phố 58, Phường Bình Trị Đông, Hồ Chí Minh
Address: 194/5/11 Chien Luoc, Quarter 58, Binh Tri Dong Ward, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Gia Công Cơ Khí Đức Phú Thịnh
Địa chỉ: 28/3 đường Bình Chuẩn 39, khu phố Bình Phước B, Phường An Phú, Hồ Chí Minh
Address: 28/3, Binh Chuan 39 Street, Binh Phuoc B Quarter, An Phu Ward, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tôn Thép Minh Khoa
Địa chỉ: Tổ 7, Ấp 2, Xã Tân Nghĩa, Huyện Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Civil Group 7, Hamlet 2, Tan Nghia Commune, Huyen Cao Lanh, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Jia Yue Guo Ji
Địa chỉ: Số 28A, đường ĐT 745, khu phố Khánh Lộc, Phường Tân Phước Khánh, Thành phố Tân Uyên, Bình Dương
Address: No 28a, DT 745 Street, Khanh Loc Quarter, Tan Phuoc Khanh Ward, Tan Uyen City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH MTV Lý Xuân Bá
Địa chỉ: Đường Bàu Sen, Số nhà 546, ấp Bình Thủy, Xã Hòa Khánh Đông, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam
Address: Bau Sen Street, No 546, Binh Thuy Hamlet, Hoa Khanh Dong Commune, Huyen Duc Hoa, Tinh Long An, Viet Nam
Công Ty TNHH Youi Vina
Địa chỉ: Thửa đất số 262, tờ bản đồ 7, đường LN 43, ấp Long Thành, Xã Long Nguyên, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: Thua Dat So 262, To Ban Do 7, LN 43 Street, Long Thanh Hamlet, Long Nguyen Commune, Bau Bang District, Binh Duong Province
Công Ty Cổ Phần Technovate Việt Nam
Địa chỉ: Lô CN 16, Cụm Công nghiệp Đoan Bái, Xã Đoan Bái, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam
Address: Lot CN 16, Cong Nghiep Doan Bai Cluster, Doan Bai Commune, Huyen Hiep Hoa, Tinh Bac Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Chu An Phát Door
Địa chỉ: Thửa đất số 1405, tờ bản đồ số 16, Đường Võ Thị Sáu, Phường Tân Phước Khánh, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: Thua Dat So 1405, To Ban Do So 16, Vo Thi Sau Street, Tan Phuoc Khanh Ward, Thanh Pho, Tan Uyen District, Binh Duong Province
Công Ty Cổ Phần Kein Hing Muramoto (Hưng Yên)
Địa chỉ: Lô đất số Y6-B, Khu công nghiệp Thăng Long II, Xã Hưng Long, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Lot Dat So Y6-B, Thang Long Ii Industrial Zone, Hung Long Commune, My Hao Town, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Máy Chủ Công Nghiệp Advanced Server
Địa chỉ: Lô CN-M-08, CN-S-14, Khu công nghiệp Sông Khoai , Xã Sông Khoai, Thị xã Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Lot CN-M-08, CN-S-14, Song Khoai Industrial Zone, Song Khoai Commune, Quang Yen Town, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dfm-Tech
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dfm-Tech được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dfm-Tech
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dfm-Tech được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dfm-Tech tại địa chỉ 655/31 Lê Trọng Tấn, Khu Phố 4, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0312663027-001
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu