Công Ty TNHH Tân Trí - Sài Gòn
Ngày thành lập (Founding date): 17 - 1 - 2020
Địa chỉ: 11P/17 Bùi Hữu Điện, Phường An Lạc A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 11P/17 Bui Huu Dien, An Lac A Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products)
Mã số thuế: Enterprise code:
0316120254
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Hữu Trí
Địa chỉ N.Đ.diện:
11P/17 KP4-Phường An Lạc A-Quận Bình Tân-TP Hồ Chí Minh.
Representative address:
11P/17 KP4, An Lac A Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tân Trí - Sài Gòn
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 18120
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 30110
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (Building of pleasure and sporting boats) 30120
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa (Manufacture of containers of paper and paperboard) 17021
Sản xuất bao bì từ plastic (Manufacture of plastic container) 22201
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 28140
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric transformers and electricity distribution and control apparatus) 27102
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 17090
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe (Manufacture of railway locomotives and rolling) 30200
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 27320
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 27310
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 28110
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 28180
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn (Manufacture of corrugated paper and paperboard) 17022
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 20110
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 28150
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan (Manufacture of air and spacecraft and related) 30300
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 28130
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 28250
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 28260
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other special-purpose machinery) 28299
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 28220
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 28240
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 28230
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 28170
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 28210
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng (Manufacture of machinery for constructive materials production) 28291
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 28190
Sản xuất mô tơ, máy phát (Manufacture of electric motor, generators) 27101
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất mô tô, xe máy (Manufacture of motorcycles) 30910
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 20120
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 29300
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other transport equipment n.e.c) 30990
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 27200
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 23910
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế (Manufacture of refined petroleum products) 19200
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 23930
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic (Manufacture of other plastics products) 22209
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất than cốc (Manufacture of coke oven products) 19100
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (Manufacture of bodies (coachwork) for motor vehicles; manufacture of trailers and semi-trailers) 29200
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 27330
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 28120
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 23100
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Sản xuất xe có động cơ (Manufacture of motor vehicles) 29100
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội (Manufacture of military fighting vehicles) 30400
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật (Manufacture of bicycles and invalid carriages) 30920
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 18200
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Tân Trí - Sài Gòn
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Chi Nhánh Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Thương Mại Kim Gia Lai Buta
Địa chỉ: 173/23/22 Đường Khuông Việt, Phường Tân Phú, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 173/23/22, Khuong Viet Street, Phuong, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH SX & TM Hà Bắc Xanh
Địa chỉ: Thôn Đồng Nội, Xã Ngọc Thiện, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Dong Noi Hamlet, Ngoc Thien Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Minh Anh Ai
Địa chỉ: Khu Đồng Đồi, Phường Nông Trang, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Khu Dong Doi, Nong Trang Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Nhựa Và Cơ Khí Tường Phát
Địa chỉ: Lô đất CN6-1 KCN Minh Đức, Phường Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Lot Dat CN6-1, Minh Duc Industrial Zone, My Hao Ward, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Can Nhựa Phước Thuận
Địa chỉ: A2B/33 Đường 1A, Tổ 2, Ấp 9, Xã Tân Vĩnh Lộc, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: A2b/33, 1a Street, Civil Group 2, Hamlet 9, Tan Vinh Loc Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Vũ Long
Địa chỉ: CN 12/33 cụm công nghiệp Minh Khai mở rộng, Xã Như Quỳnh, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: CN 12/33 Cum Cong Nghiep Minh Khai Mo Rong, Nhu Quynh Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Lý Tâm
Địa chỉ: Thôn Cun Ruốm, Xã Ngự Thiên, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Cun Ruom Hamlet, Ngu Thien Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Bao Bì Nhựa Việt Anh Phát
Địa chỉ: Thôn Minh Khai, Xã Như Quỳnh, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Minh Khai Hamlet, Nhu Quynh Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Công Nghệ Quý Dương
Địa chỉ: Thửa đất số 182, tờ bản đồ số 15, xóm 3, khu Thiện, Xã Hoài Đức, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Thua Dat So 182, To Ban Do So 15, Hamlet 3, Khu Thien, Xa, Hoai Duc District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nguyễn Hùng Cường
Địa chỉ: 184/8 Đường Dương Công Khi, Ấp 9, Xã Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 184/8, Duong Cong Khi Street, Hamlet 9, Xa, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tân Trí - Sài Gòn
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tân Trí - Sài Gòn được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Tân Trí - Sài Gòn
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tân Trí - Sài Gòn được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Tân Trí - Sài Gòn tại địa chỉ 11P/17 Bùi Hữu Điện, Phường An Lạc A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0316120254
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu