Công Ty TNHH Sản Xuất Tân Tiến Senko
Ngày thành lập (Founding date): 22 - 3 - 2018
Địa chỉ: Lô C2, C3, C4, C5, C6, C12B, C14, C15, Đường N4B, KCN Lê Minh Xuân 3 , Xã Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: Lot C2, C3, C4, C5, C6, C12B, C14, C15, N4B Street, Le Minh Xuan 3 Industrial Zone, Le Minh Xuan Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances)
Mã số thuế: Enterprise code:
0314939376
Điện thoại/ Fax: 0908460614
Tên tiếng Anh: English name:
Tan Tien Senko Manufacturing Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Lâm Gia Bửu
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Tân Tiến Senko
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa (Service activities incidental to inland water) 52222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương (Service activities incidental to coastal) 52221
Sản xuất bao bì từ plastic (Manufacture of plastic container) 22201
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 28140
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric transformers and electricity distribution and control apparatus) 27102
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 27320
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 27310
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 28110
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 28180
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 28150
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 28130
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 28250
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 28260
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 28220
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 28240
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 28230
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 28170
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 28210
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 28190
Sản xuất mô tơ, máy phát (Manufacture of electric motor, generators) 27101
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 27200
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 23910
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 23930
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic (Manufacture of other plastics products) 22209
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 27330
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 28120
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 23100
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Sản Xuất Tân Tiến Senko
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH TM Tùng Loan
Địa chỉ: Số nhà 18, Ngõ 116, Đường Lý Nhân Tông, Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá
Address: No 18, Lane 116, Ly Nhan Tong Street, Dong Tho Ward, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Công Ty Cổ Phần Dtotech HD
Địa chỉ: 391 Bùi Thị Xuân, Phường Ngọc Châu, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Address: 391 Bui Thi Xuan, Ngoc Chau Ward, Hai Duong City, Tinh Hai Duong, Viet Nam
Chi Nhánh Hồ Chí Minh Công Ty Cổ Phần Azar Electric
Địa chỉ: 22/1A7 đường 339, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 22/1 A7, Street 339, Phuoc Long B Ward, Thanh Pho, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Điện Lạnh Vân Trung Nam
Địa chỉ: 237/22/4 Phạm Văn Chiêu, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 237/22/4 Pham Van Chieu, Ward 14, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Điện Satou
Địa chỉ: Tầng 1 nhà số 1 hẻm 174/14/16 ngõ 174 Phương Canh, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: 1st Floor Nha So 1 Hem 174/14/16, 174 Phuong Canh Lane, Xuan Phuong Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ NTC Hà Nội
Địa chỉ: Số 29, Phố Linh Đường, Trung tâm vận tải ô tô 8, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Address: No 29, Linh Duong Street, Trung Tam Van Tai O To 8, Hoang Liet Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Gcool
Địa chỉ: Số 158/2 Phố Hồng Mai, Phường Quỳnh Lôi, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Address: No 158/2, Hong Mai Street, Quynh Loi Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Công Nghệ Wonder Work (Việt Nam)
Địa chỉ: lô B9, đường D3 N5, Khu công nghiệp Nam Tân Uyên mở rộng, Phường Uyên Hưng, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
Address: Lot B9, D3 N5 Street, Nam Tan Uyen Mo Rong Industrial Zone, Uyen Hung Ward, Tan Uyen City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Kỹ Thuật Trương Gia
Địa chỉ: Số 76/31B Huỳnh Văn Đảnh, Phường 3, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An
Address: No 76/31B Huynh Van Danh, Ward 3, Tan An City, Long An Province
Công Ty TNHH Đô Thành Champa
Địa chỉ: 2/55F Ấp Đình, Xã Tân Xuân, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 2/55F Dinh Hamlet, Tan Xuan Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Tân Tiến Senko
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Tân Tiến Senko được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Sản Xuất Tân Tiến Senko
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Tân Tiến Senko được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Sản Xuất Tân Tiến Senko tại địa chỉ Lô C2, C3, C4, C5, C6, C12B, C14, C15, Đường N4B, KCN Lê Minh Xuân 3 , Xã Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0314939376
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu