Công Ty Cổ Phần Đúc Cán Kim Loại Cơ Khí Đóng Tàu Nam Triệu
Ngày thành lập (Founding date): 14 - 2 - 2022
Địa chỉ: Xóm 8 (tại nhà ông Đinh Văn Dĩnh), Thôn Bến Rừng, Xã Tam Hưng, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng Bản đồ
Address: Hamlet 8 (Tai NHA ONG Dinh VAN DINH), Ben Rung Hamlet, Tam Hung Commune, Thuy Nguyen District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Đúc sắt thép (Casting of iron and steel)
Mã số thuế: Enterprise code:
0202149884
Điện thoại/ Fax: 02396204808
Tên tiếng Anh: English name:
Nam Trieu Shipbuilding Mechanical Metal Rolling Casting Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Duy Thành
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đúc Cán Kim Loại Cơ Khí Đóng Tàu Nam Triệu
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 8533
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 3011
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (Building of pleasure and sporting boats) 3012
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 7810
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 0910
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 2814
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất điện (Power production) 3511
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống (Manufacture of gas; distribution of gaseous fuels through mains) 3520
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 2815
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 2813
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 2513
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đúc Cán Kim Loại Cơ Khí Đóng Tàu Nam Triệu
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Chiếu Sáng Hải Phòng
Địa chỉ: Thôn 2 (tại nhà ông Nguyễn Đức Duy), Xã Mỹ Đồng, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Address: Hamlet 2 (Tai NHA ONG Nguyen DUC Duy), My Dong Commune, Thuy Nguyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Đúc - Gia Công Cơ Khí Đồng Tâm
Địa chỉ: Khu vực điểm công nghiệp (tại nhà bà Đặng Thị Bẩy), Thôn 7, Xã Kiền Bái, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Address: Khu VUC Diem CONG Nghiep (Tai NHA BA DANG THI Bay), Hamlet 7, Kien Bai Commune, Thuy Nguyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Yên Phát
Địa chỉ: Số 262, Tổ Dân Phố Bùng, Thị Trấn Nhã Nam, Huyện Tân Yên, Bắc Giang
Address: No 262, Bung Civil Group, Nha Nam Town, Tan Yen District, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đúc Kim Loại Sài Gòn
Địa chỉ: 458/95 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10, Tp Hồ Chí Minh
Address: 458/95, Street 3/2, Ward 12, District 10, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Quốc Huy Ngô
Địa chỉ: 23A đường số 22, KP7, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, Hồ Chí Minh
Address: 23a, Street No 22, KP7, Linh Dong Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Phát Lộc
Địa chỉ: 206/8 Đồng Đen, Phường 14, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 206/8 Dong Den, Ward 14, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đúc Cơ Khí Thanh Sơn
Địa chỉ: Thôn 6 (nhà bà Phạm Thị Thúy), Xã Mỹ Đồng, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng
Address: Hamlet 6 (NHA BA PHAM THI Thuy), My Dong Commune, Thuy Nguyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Đúc Gang Dũng Quyên
Địa chỉ: Số nhà 547, Tổ dân phố Hợp Tiến, Phường Cải Đan, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên
Address: No 547, Hop Tien Civil Group, Cai Dan Ward, Song Cong City, Thai Nguyen Province
Công Ty Cổ Phần Đúc Việt Phát
Địa chỉ: Thôn Đỗ Mỹ, Xã Bãi Sậy, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên
Address: Do My Hamlet, Bai Say Commune, An Thi District, Hung Yen Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư CHS Việt Nam
Địa chỉ: Thôn Đồng Lạc, Xã Đồng Văn, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc
Address: Dong Lac Hamlet, Dong Van Commune, Yen Lac District, Vinh Phuc Province
Thông tin về Công Ty CP Đúc Cán Kim Loại Cơ Khí Đóng Tàu Nam Triệu
Thông tin về Công Ty CP Đúc Cán Kim Loại Cơ Khí Đóng Tàu Nam Triệu được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đúc Cán Kim Loại Cơ Khí Đóng Tàu Nam Triệu
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đúc Cán Kim Loại Cơ Khí Đóng Tàu Nam Triệu được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đúc Cán Kim Loại Cơ Khí Đóng Tàu Nam Triệu tại địa chỉ Xóm 8 (tại nhà ông Đinh Văn Dĩnh), Thôn Bến Rừng, Xã Tam Hưng, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0202149884
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu