Công Ty Cổ Phần 204 - Đà Nẵng
Ngày thành lập (Founding date): 11 - 8 - 2023
Địa chỉ: Số 268C Trần Nguyên Hãn, Phường Niệm Nghĩa, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Bản đồ
Address: No 268C Tran Nguyen Han, Niem Nghia Ward, Le Chan District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng (Nursing care facilities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0202210923
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
204 - Da Nang Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
204 - Da Nang JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Ngọc Hương
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP 204 - Đà Nẵng
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc (Residential care activities for the honoured, elderly and disabled) 8730
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng (Nursing care facilities) 8710
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 7810
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất điện (Power production) 3511
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 2513
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 2399
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần 204 - Đà Nẵng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Chăm Sóc Sức Khỏe Kenzen Việt Nam
Địa chỉ: 97/15 Hồng lạc, Phường 10, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 97/15 Hong Lac, Ward 10, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tư Vấn Hỗ Trợ Đầu Tư Golden Land
Địa chỉ: Tầng 4 số 40 đường Tăng Thiết Giáp, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: 4th Floor So 40, Tang Thiet Giap Street, Co Nhue 2 Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Baby Health Care
Địa chỉ: 122/24 Đường Phan Văn Hân, Phường 17, Quận Bình Thạnh, Hồ Chí Minh
Address: 122/24, Phan Van Han Street, Ward 17, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Can Thiệp Sớm Thành Nhân
Địa chỉ: Số 98, đường số 2, khu nhà ở TM Đường Sắt, khu phố Thống Nhất 1, Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Address: No 98, Street No 2, Khu Nha O TM, Sat Street, Thong Nhat 1 Quarter, Di An Ward, Di An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Trung Tâm Khai Phá Tiềm Năng Con Người Gia Lai
Địa chỉ: Làng Thong Ngó, Xã Ia Kênh, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: Thong Ngo Village, Ia Kenh Commune, Pleiku City, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần 204 - Đà Nẵng
Địa chỉ: Số 268C Trần Nguyên Hãn, Phường Niệm Nghĩa, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 268C Tran Nguyen Han, Niem Nghia Ward, Le Chan District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Dưỡng Lão Thiện Tâm
Địa chỉ: Tổ 2, Ấp Tân Phước, Xã Tân Phước, Huyện Đồng Phú, Tỉnh Bình Phước
Address: Civil Group 2, Tan Phuoc Hamlet, Tan Phuoc Commune, Dong Phu District, Binh Phuoc Province
Công Ty CP Dưỡng Lão Hà Nội
Địa chỉ: Số 55 ngõ 29, phố Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Address: No 55, Lane 29, Khuong Ha Street, Khuong Dinh Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Queen Care
Địa chỉ: Số nhà 182, Phố Keo, Xã Kim Sơn, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội
Address: No 182, Keo Street, Kim Son Commune, Gia Lam District, Ha Noi City
Công Ty TNHH An Sinh Care Chăm Sóc Mẹ Và Bé Sau Sinh Tại Nhà
Địa chỉ: 221/6/17 Quốc Lộ 1K, Khu Phố 5., Phường Linh Xuân, Thành Phố Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
Address: 221/6/17, 1K Highway, Quarter 5, Linh Xuan Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP 204 - Đà Nẵng
Thông tin về Công Ty CP 204 - Đà Nẵng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần 204 - Đà Nẵng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP 204 - Đà Nẵng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần 204 - Đà Nẵng tại địa chỉ Số 268C Trần Nguyên Hãn, Phường Niệm Nghĩa, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0202210923
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu