Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Phát Triển Hpi
Ngày thành lập (Founding date): 18 - 9 - 1998
Địa chỉ: Số 57 phố Bến Bính - Phường Minh Khai - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng Bản đồ
Address: No 57, Ben Binh Street, Minh Khai Ward, Hong Bang District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0200105264
Điện thoại/ Fax: 02253842817
Tên tiếng Anh: English name:
Hpi
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế TP Hải Phòng
Người đại diện: Representative:
Đoàn Ngọc Đức
Địa chỉ N.Đ.diện:
Số 322 Lê Lợi-Phường Lê Lợi-Quận Ngô Quyền-Hải Phòng
Representative address:
No 322 Le Loi, Le Loi Ward, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Thu nhập cá nhân
Môn bài
Tiền thuế đất
Xuất nhập khẩu
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Đầu Tư Và Phát Triển Hpi
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) 79200
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 24320
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 24310
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 85590
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 68100
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán (Security and commodity contracts brokerage) 66120
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 28110
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 20110
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Manufacture of basic precious and other non- ferrous metals) 24200
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 25130
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế (Manufacture of refined petroleum products) 19200
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 33150
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 81290
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Phát Triển Hpi
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Xe Nâng Tian Xin Tai Li Fu Việt Nam
Địa chỉ: Khu phố Mao Dộc, Phường Phương Liễu, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Mao Doc Quarter, Phuong Lieu Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Thiết Bị Vật Tư Thanh Bình
Địa chỉ: Số nhà 50 ngách 358/40/30 Bùi Xương Trạch, Phường Khương Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 50, 358/40/30 Bui Xuong Trach Alley, Khuong Dinh Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Nhật Thành Phát
Địa chỉ: 475/8 Chiến Lược, Phường Tân Tạo, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 475/8 Chien Luoc, Tan Tao Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị An Toàn Điện 24H
Địa chỉ: số 127 đường Phạm Nguyễn Du, Phường Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: No 127, Pham Nguyen Du Street, Cua Lo Ward, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Thành Trung LS
Địa chỉ: Số 20, Lý Thường Kiệt, Khối 7, Phường Kỳ Lừa, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Address: No 20, Ly Thuong Kiet, Khoi 7, Ky Lua Ward, Tinh Lang Son, Viet Nam
Công Ty TNHH Công Nghệ Xinqihang Việt Nam
Địa chỉ: Số 157 Chợ Đường Cái, Thôn Tuấn Dị, Xã Như Quỳnh, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: No 157 Cho, Cai Street, Tuan Di Hamlet, Nhu Quynh Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Công Nghiệp Việt Bách
Địa chỉ: E19/11, Ấp 56, Xã Tân Vĩnh Lộc, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: E19/11, Hamlet 56, Tan Vinh Loc Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Kim Khí Thắng Bảy
Địa chỉ: Thôn 7, Xã Phú Cát, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Hamlet 7, Phu Cat Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Dựng Sâm Thu
Địa chỉ: Số 4, Cụm 3, 2 mặt đường DT415 và DT445, Xã Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 4, Cluster 3, 2 Mat, DT415 And DT445 Street, Xa, Ba Vi District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ J-Tech
Địa chỉ: 211/5A đường Nguyễn Văn Linh, Phường Tân An, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam
Address: 211/5a, Nguyen Van Linh Street, Tan An Ward, Can Tho City, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Đầu Tư Và Phát Triển Hpi
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Đầu Tư Và Phát Triển Hpi được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Phát Triển Hpi
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Đầu Tư Và Phát Triển Hpi được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Phát Triển Hpi tại địa chỉ Số 57 phố Bến Bính - Phường Minh Khai - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0200105264
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu