Chi Nhánh Số 1 Công Ty TNHH Khải Định
Ngày thành lập (Founding date): 10 - 5 - 2011
Địa chỉ: Thôn Kiến Phong - Xã Đồng Thái - Huyện An Dương - Hải Phòng Bản đồ
Address: Kien Phong Hamlet, Dong Thai Commune, An Duong District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Đúc sắt thép (Casting of iron and steel)
Trạng thái (status):
Đã đóng mã số thuế
Ngày đóng MST: Closed date:
27-03-2013
Mã số thuế: Enterprise code:
0200765380-005
Điện thoại/ Fax: 02253618529
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Lê Chân
Người đại diện: Representative:
Vũ Ngọc Đạt
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Cái Tắt-Xã An Đồng-Huyện An Dương-Hải Phòng
Representative address:
Cai Tat Hamlet, An Dong Commune, An Duong District, Hai Phong City
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập cá nhân
Môn bài
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Số 1 Công Ty TNHH Khải Định
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 24310
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other service activities n.e.c) 96390
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Manufacture of basic precious and other non- ferrous metals) 24200
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 29300
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 23910
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Số 1 Công Ty TNHH Khải Định
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quốc Tế DMS
Địa chỉ: Điểm AKhu công nghiệp Bình Phú, Xã Bình Phú, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội
Address: Diem A, Binh Phu Industrial Zone, Binh Phu Commune, Thach That District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Khoa Học Long Tường
Địa chỉ: Tổ dân phố Kim Tỉnh, Phường Trung Thành, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên
Address: Kim Tinh Civil Group, Trung Thanh Ward, Pho Yen City, Thai Nguyen Province
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Dingjie Việt Nam
Địa chỉ: nhà xưởng 63, đường số 07, KCN Long Thành, Xã Tam An, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai
Address: Nha Xuong 63, Street No 07, Long Thanh Industrial Zone, Tam An Commune, Long Thanh District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Khuôn Thiên Hải
Địa chỉ: 156/4, đường Nguyễn Thiện Thuật, khu phố 3, Phường An Hoà, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Address: 156/4, Nguyen Thien Thuat Street, Quarter 3, An Hoa Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Điện Durwin
Địa chỉ: Lô số VI 3C, đường số 2, Khu công nghiệp Hố Nai, Xã Hố Nai 3, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai
Address: Lot No Vi 3C, Street No 2, Ho Nai Industrial Zone, Ho Nai 3 Commune, Trang Bom District, Dong Nai Province
Công Ty Cổ Phần Khuôn Mẫu Chính Xác Năng Lực Việt
Địa chỉ: Lô đất số B2-3-3b, Khu Công nghiệp Nam Thăng Long, Phường Thụy Phương, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: Lot Dat So B2-3-3B, Nam Thang Long Industrial Zone, Thuy Phuong Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Cơ Khí Đúc Việt An
Địa chỉ: Tổ dân phố số 12, Thị Trấn Lâm, Huyện ý Yên, Tỉnh Nam Định
Address: So 12 Civil Group, Lam Town, Y Yen District, Nam Dinh Province
Công Ty TNHH Cơ Khí Đúc Và Thương Mại Cường Thịnh
Địa chỉ: Tổ dân phố số 12, Thị Trấn Lâm, Huyện ý Yên, Tỉnh Nam Định
Address: So 12 Civil Group, Lam Town, Y Yen District, Nam Dinh Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Thương Mại Đầu Tư Minh Ngọc
Địa chỉ: Tổ 1, Thị Trấn Lâm, Huyện ý Yên, Tỉnh Nam Định
Address: Civil Group 1, Lam Town, Y Yen District, Nam Dinh Province
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Đúc Bình Minh
Địa chỉ: Cụm công nghiệp Đồng Côi, Thị Trấn Nam Giang, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định
Address: Cong Nghiep Dong Coi Cluster, Nam Giang Town, Nam Truc District, Nam Dinh Province
Thông tin về Chi Nhánh Số 1 Công Ty TNHH Khải Định
Thông tin về Chi Nhánh Số 1 Công Ty TNHH Khải Định được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Số 1 Công Ty TNHH Khải Định
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Số 1 Công Ty TNHH Khải Định được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Số 1 Công Ty TNHH Khải Định tại địa chỉ Thôn Kiến Phong - Xã Đồng Thái - Huyện An Dương - Hải Phòng hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0200765380-005
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu