Chi Nhánh Công Ty TNHH Quốc Tế Liên Hải Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 10 - 8 - 2022
Địa chỉ: KM 48, Quốc lộ 5, Cụm công nghiệp Việt Hoà., Phường Việt Hòa, Thành phố Hải Dương, Hải Dương Bản đồ
Address: KM 48, Highway 5, Cong Nghiep Viet Hoa Cluster, Viet Hoa Ward, Hai Duong City, Hai Duong Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0900996898-003
Điện thoại/ Fax: 0917555193
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Mai Thị Như Quỳnh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty TNHH Quốc Tế Liên Hải Việt Nam
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of music and video recordings in specialized stores) 47620
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of textiles, clothing,) 4782
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 47610
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 47240
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 47630
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 47420
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of games and toys in Specialized stores) 47640
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (Hairdressing and other beauty treatment) 96310
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 96100
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú (Washing and cleaning of textile and fur products) 96200
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (Wedding and related activities) 96330
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ (Funeral and related activites) 96320
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 36000
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 68100
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 23990
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Other repair of personal and household goods) 9529
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da (Repair of footwear and leather goods) 95230
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (Repair of furniture and home furnishings) 95240
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 95110
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 95220
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 95120
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 95210
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Công Ty TNHH Quốc Tế Liên Hải Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH TM DV Tân Thịnh Wood
Địa chỉ: Số 82/6 khu phố Tân Phước, Phường Tân Bình, Thành phố Dĩ An, Bình Dương
Address: No 82/6, Tan Phuoc Quarter, Tan Binh Ward, Di An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Hóa Chất Atc
Địa chỉ: Sô 87, Đường Lý Bôn, Phường Bình Khánh, Thành phố Long Xuyên, An Giang
Address: So 87, Ly Bon Street, Binh Khanh Ward, Long Xuyen City, An Giang Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lang Thanh
Địa chỉ: 32/7E Ấp Đông, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, Hồ Chí Minh
Address: 32/7e Dong Hamlet, Thoi Tam Thon Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư TMDV Huỳnh Sơn Tùng
Địa chỉ: Lầu 4, 376 Võ Văn Tần, Phường 05, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: Lau 4, 376 Vo Van Tan, Ward 05, District 3, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Thương Mại Bảo Hộ Bảo An
Địa chỉ: D2A Lê Đức Thọ, Phường 7, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: D2a Le Duc Tho, Ward 7, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Asone
Địa chỉ: 363/11/27 Đường Bình Trị Đông, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 363/11/27, Binh Tri Dong Street, Binh Tri Dong A Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hitumi
Địa chỉ: 106/57 Đình Nghi Xuân, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 106/57 Dinh Nghi Xuan, Binh Tri Dong Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Phương Đông Group
Địa chỉ: Tầng 14, Tòa Nhà HM Town, 412 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 05, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 14th Floor, HM Town Building, 412 Nguyen Thi Minh Khai, Ward 05, District 3, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vật Tư Xây Dựng Trường Thạnh
Địa chỉ: Số 240 Đường Võ Văn Hát, Khu phố Phước Hiệp, Phường Long Trường, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 240, Vo Van Hat Street, Phuoc Hiep Quarter, Long Truong Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Golden Agri
Địa chỉ: 228/6 Phan Huy Ích, Phường 12, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 228/6 Phan Huy Ich, Ward 12, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty TNHH Quốc Tế Liên Hải Việt Nam
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty TNHH Quốc Tế Liên Hải Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty TNHH Quốc Tế Liên Hải Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty TNHH Quốc Tế Liên Hải Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Công Ty TNHH Quốc Tế Liên Hải Việt Nam tại địa chỉ KM 48, Quốc lộ 5, Cụm công nghiệp Việt Hoà., Phường Việt Hòa, Thành phố Hải Dương, Hải Dương hoặc với cơ quan thuế Hải Dương để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0900996898-003
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu