Công Ty Cổ Phần Mặt Trời Phía Đông
Ngày thành lập (Founding date): 12 - 7 - 2018
Địa chỉ: Số nhà 5 ngõ 45, phố Bắc Kinh, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương Bản đồ
Address: No 5, Lane 45, Bac Kinh Street, Tran Hung Dao Ward, Hai Duong City, Hai Duong Province
Ngành nghề chính (Main profession): Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0801254849
Điện thoại/ Fax: 0972052289
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty Co Phan Mat Troi Phia Dong
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương
Người đại diện: Representative:
Vũ Thị Tuyết
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Mặt Trời Phía Đông
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Tái chế phế liệu kim loại (Metal waste recovery) 38301
Tái chế phế liệu phi kim loại (Non-metal waste recovery) 38302
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải độc hại khác (Collection of other hazardous waste) 38129
Thu gom rác thải y tế (Collection of hospital waste) 38121
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác (Treatment and disposal of other hazardous waste) 38229
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế (Treatment and disposal of hospital waste) 38221
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Mặt Trời Phía Đông
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Hưng Thịnh Engineering
Địa chỉ: Số 6/273 Đường Đằng Hải, Tổ dân phố số 4, Phường Đằng Hải, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
Address: No 6/273, Dang Hai Street, So 4 Civil Group, Dang Hai Ward, Hai An District, Hai Phong City
Công Ty TNHH TM DV Kỹ Thuật Nguyễn Tin
Địa chỉ: 4/28 C6 Đường số 1, Khu Phố 4, Phường Tăng Nhơn Phú B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 4/28 C6, Street No 1, Quarter 4, Tang Nhon Phu B Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Điện Lạnh Phúc Toàn Phát
Địa chỉ: 09/1A Tô Hiến Thành, Phường Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
Address: 09/1a To Hien Thanh, Nguyen Van Cu Ward, Quy Nhon City, Binh Dinh Province
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Khôi Nguyên
Địa chỉ: Xóm 7, thôn Hoa Sơn, Xã Nam Sơn, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội
Address: Hamlet 7, Hoa Son Hamlet, Nam Son Commune, Soc Son District, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Điện Lạnh Duy Khang Gia Lai
Địa chỉ: 03 Nguyễn Trãi, Phường Yên Đỗ, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
Address: 03 Nguyen Trai, Yen Do Ward, Pleiku City, Gia Lai Province
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Cơ Điện Lạnh Đức Trí
Địa chỉ: 06 Lưu Nhân Chú, Phường Khuê Trung, Quận cầm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
Address: 06 Luu Nhan Chu, Khue Trung Ward, Cam Le District, Da Nang City
Công Ty TNHH Công Nghệ Nước Tinh Khiết Yi
Địa chỉ: Thôn Phúc Tự Đông, Xã Đại Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình
Address: Phuc Tu Dong Hamlet, Dai Trach Commune, Bo Trach District, Quang Binh Province
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Điện Lạnh Xuân Phú
Địa chỉ: Thôn Kiều Đông (tại nhà ông Phạm Văn Nhiên), Xã Hồng Thái, Huyện An Dương, Hải Phòng
Address: Kieu DONG Hamlet (Tai NHA ONG PHAM VAN Nhien), Hong Thai Commune, An Duong District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Kỹ Thuật Gia Thành
Địa chỉ: Số 3, Ngách 6/26 phố Miêu Nha, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 3, Alley 6/26, Mieu Nha Street, Tay Mo Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Tổng Thầu Nam Khang
Địa chỉ: Đội 10, Thôn Ngoại Đàm, Xã An Phượng, Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương
Address: Hamlet 10, Ngoai Dam Hamlet, An Phuong Commune, Thanh Ha District, Hai Duong Province
Thông tin về Công Ty CP Mặt Trời Phía Đông
Thông tin về Công Ty CP Mặt Trời Phía Đông được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Mặt Trời Phía Đông
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Mặt Trời Phía Đông được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Mặt Trời Phía Đông tại địa chỉ Số nhà 5 ngõ 45, phố Bắc Kinh, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương hoặc với cơ quan thuế Hải Dương để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0801254849
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu