Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Công Trình TD Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 14 - 8 - 2023
Địa chỉ: Thôn Kỳ Dương, Xã Chương Dương, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: Ky Duong Hamlet, Chuong Duong Commune, Thuong Tin District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110450019
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
TD Viet Nam Construction Mechanical Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
TD Viet Nam Construction Mechanical Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Bùi Văn Đạt
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Cơ Khí Xây Dựng Công Trình Td Việt Nam
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 2652
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 2513
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Công Trình TD Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Ny Anh
Địa chỉ: Tổ 8, Thôn Đồng Hạnh, Phường Điện Bàn, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Civil Group 8, Dong Hanh Hamlet, Dien Ban Ward, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Lộc An
Địa chỉ: Số nhà 34 Nguyễn Lữ, tổ dân phố Nguyễn Trãi 2, Phường Đăk BLa, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: No 34 Nguyen Lu, Nguyen Trai 2 Civil Group, Dak Bla Ward, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Xây Dựng Kim Ngọc Lào Cai
Địa chỉ: Số nhà 105 đường An Phú, Phường Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: No 105, An Phu Street, Lao Cai Ward, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Thịnh Vượng Long
Địa chỉ: Tổ dân phố Nguyễn Thái Học 13, Phường Yên Bái, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: Nguyen Thai Hoc 13 Civil Group, Yen Bai Ward, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Khoa Cường
Địa chỉ: Thôn Lạc Nghiệp 2, Xã Cà Ná, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: Lac Nghiep 2 Hamlet, Ca Na Commune, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty CP Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng TH 846
Địa chỉ: Số nhà 50, đường Sông Cày, Xã Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: No 50, Song Cay Street, Thach Ha Commune, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng & Cơ Khí Phúc Thịnh
Địa chỉ: Xóm 5, Thôn Cảnh An 2, Xã Tuy Phước Tây, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: Hamlet 5, Canh An 2 Hamlet, Tuy Phuoc Tay Commune, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Hưng Thành 69
Địa chỉ: Số 34, ấp Năm Căn, Xã Hưng Hội, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: No 34, Nam Can Hamlet, Hung Hoi Commune, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Và Đầu Tư Xây Dựng Thanh Hân
Địa chỉ: Thửa Đất Số 484, Tờ Bản Đồ Số 05, Đường Bông Vang, Ấp Mỹ Lộc, Phường An Bình, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: Thua Dat So 484, To Ban Do So 05, Bong Vang Street, My Loc Hamlet, An Binh Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH Hoàng Trung Kiên Giang
Địa chỉ: L1-S14 Trần Nguyên Hãn, Phường Rạch Giá, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: L1-S14 Tran Nguyen Han, Rach Gia Ward, Tinh An Giang, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Cơ Khí Xây Dựng Công Trình Td Việt Nam
Thông tin về Công Ty CP Cơ Khí Xây Dựng Công Trình Td Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Công Trình TD Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Cơ Khí Xây Dựng Công Trình Td Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Công Trình TD Việt Nam tại địa chỉ Thôn Kỳ Dương, Xã Chương Dương, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110450019
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu