Công Ty TNHH Máy Nông Nghiệp Và Khuyến Nông Hà Nội
Ngày thành lập (Founding date): 7 - 11 - 2012
Địa chỉ: Thôn Quất Tỉnh - Xã Quất Động - Huyện Thường Tín - Hà Nội Bản đồ
Address: Quat Tinh Hamlet, Quat Dong Commune, Thuong Tin District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies)
Mã số thuế: Enterprise code:
0106028291
Điện thoại/ Fax: 02466587587
Tên tiếng Anh: English name:
Ham Co., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Thường Tín
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Đức Bản
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Thu nhập cá nhân
Môn bài
Xuất nhập khẩu
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Máy Nông Nghiệp Và Khuyến Nông Hà Nội
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 45420
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 85600
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 28140
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 28240
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 28210
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 33110
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 33150
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Máy Nông Nghiệp Và Khuyến Nông Hà Nội
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH KT Môi Trường Xanh Global
Địa chỉ: 71 Chế Lan Viên, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 71 Che Lan Vien, Tay Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Elephant Globe
Địa chỉ: Số 19, Đường Nguyễn Văn Tiết, Khu phố 3, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: No 19, Nguyen Van Tiet Street, Quarter 3, Hiep Thanh Ward, Thanh Pho, Thu Dau Mot District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Máy Nông Ngư Cơ HBT
Địa chỉ: Lô D, đường số 3, KCN Liên Chiểu, Phường Hoà Hiệp Bắc, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Lot D, Street No 3, Lien Chieu Industrial Zone, Hoa Hiep Bac Ward, Lien Chieu District, Da Nang City
Công Ty TNHH MTV Máy Nông Nghệp Anh Ly Ngo
Địa chỉ: 211 Trương Xuân Nam, Phường Hoà Quý, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 211 Truong Xuan Nam, Hoa Quy Ward, Ngu Hanh Son District, Da Nang City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thăng Long Đăk Lăk
Địa chỉ: Tổ dân phố 8, Thị Trấn Ea Drăng, Huyện Ea H'leo, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Civil Group 8, Ea Drang Town, Huyen Ea H'Leo, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thủ Đô
Địa chỉ: Số nhà 2A, ngõ 203, đường Trường Chinh, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Address: No 2a, Lane 203, Truong Chinh Street, Khuong Mai Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Van Machinery
Địa chỉ: Số A4-57, đường BT9, Dự án Lavila Green City Tân An, Phường 6, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An
Address: No A4-57, BT9 Street, Lavila Green City Tan An Project, Ward 6, Tan An City, Long An Province
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Nông Nghiệp Thành Đạt
Địa chỉ: Số 72 Đường Nguyễn An Ninh, Khu Phố 3, Thị trấn Vĩnh Hưng, Huyện Vĩnh Hưng, Tỉnh Long An
Address: No 72, Nguyen An Ninh Street, Quarter 3, Vinh Hung Town, Vinh Hung District, Long An Province
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ - Nông Nghiệp Gia Hưng Super
Địa chỉ: Ấp Dinh Bà, Xã Tân Hộ Cơ, Huyện Tân Hồng, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Dinh Ba Hamlet, Tan Ho Co Commune, Huyen Tan Hong, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Kubota HD
Địa chỉ: Đội 2, Thôn Đào Lâm, Xã Đoàn Tùng, Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương
Address: Hamlet 2, Dao Lam Hamlet, Doan Tung Commune, Thanh Mien District, Hai Duong Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Máy Nông Nghiệp Và Khuyến Nông Hà Nội
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Máy Nông Nghiệp Và Khuyến Nông Hà Nội được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Máy Nông Nghiệp Và Khuyến Nông Hà Nội
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Máy Nông Nghiệp Và Khuyến Nông Hà Nội được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Máy Nông Nghiệp Và Khuyến Nông Hà Nội tại địa chỉ Thôn Quất Tỉnh - Xã Quất Động - Huyện Thường Tín - Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0106028291
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu